Phong độ Union Espanola gần đây, KQ Union Espanola mới nhất
Phong độ Union Espanola gần đây
- 30/05/2025Union EspanolaSan Jose de Oruro1 - 0W
- 15/05/2025Fluminense RJUnion Espanola 10 - 0L
- 08/05/2025Deportiva Once CaldasUnion Espanola1 - 0L
- 24/04/2025Union EspanolaFluminense RJ0 - 0D
- 25/05/2025Colo ColoUnion Espanola3 - 1L
- 20/05/20251 Union EspanolaEverton CD 10 - 0L
- 03/05/2025Union EspanolaCobresal0 - 1L
- 28/04/2025HuachipatoUnion Espanola2 - 1L
- 19/04/2025Audax ItalianoUnion Espanola 10 - 0L
- 11/05/2025Union EspanolaD. Concepcion2 - 0W
Thống kê phong độ Union Espanola gần đây, KQ Union Espanola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Union Espanola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Copa Sudamericana | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Union Espanola gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Colo ColoUnion Espanola3 - 1L
- 20/05/20251 Union EspanolaEverton CD 10 - 0L
- 03/05/2025Union EspanolaCobresal0 - 1L
- 28/04/2025HuachipatoUnion Espanola2 - 1L
- 19/04/2025Audax ItalianoUnion Espanola 10 - 0L
- 30/05/2025Union EspanolaSan Jose de Oruro1 - 0W
- 15/05/2025Fluminense RJUnion Espanola 10 - 0L
- 08/05/2025Deportiva Once CaldasUnion Espanola1 - 0L
- 24/04/2025Union EspanolaFluminense RJ0 - 0D
- 11/05/2025Union EspanolaD. Concepcion2 - 0W
- Kết quả Union Espanola mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Union Espanola mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Union Espanola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union Espanola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Union Espanola (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 26 | H B T T H T |
2 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T B T T T H |
3 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
4 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 22 | T T T T B T |
5 | O.Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 20 | T H B T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Huachipato | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B B B B |
10 | Deportes La Serena | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B T T B |
11 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 15 | H T H H B T |
12 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | H B B T H H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile