Phong độ Municipal Iquique gần đây, KQ Municipal Iquique mới nhất
Phong độ Municipal Iquique gần đây
- 20/05/2025Deportes La SerenaMunicipal Iquique1 - 1L
- 05/05/2025Municipal IquiqueHuachipato1 - 0W
- 27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
- 15/04/2025Deportes LimacheMunicipal Iquique0 - 0L
- 16/05/2025CiencianoDeportes Iquique3 - 0L
- 09/05/2025Deportes IquiqueAtletico Mineiro1 - 1W
- 25/04/2025Deportes IquiqueCienciano1 - 1D
- 11/04/2025Atletico MineiroDeportes Iquique3 - 0L
- 11/05/2025CSD AntofagastaMunicipal Iquique2 - 0L
- 01/05/2025Municipal IquiqueCD Copiapo S.A.2 - 0W
Thống kê phong độ Municipal Iquique gần đây, KQ Municipal Iquique mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Municipal Iquique gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Copa Sudamericana | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Municipal Iquique gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025Deportes La SerenaMunicipal Iquique1 - 1L
- 05/05/2025Municipal IquiqueHuachipato1 - 0W
- 27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
- 15/04/2025Deportes LimacheMunicipal Iquique0 - 0L
- 16/05/2025CiencianoDeportes Iquique3 - 0L
- 09/05/2025Deportes IquiqueAtletico Mineiro1 - 1W
- 25/04/2025Deportes IquiqueCienciano1 - 1D
- 11/04/2025Atletico MineiroDeportes Iquique3 - 0L
- 11/05/2025CSD AntofagastaMunicipal Iquique2 - 0L
- 01/05/2025Municipal IquiqueCD Copiapo S.A.2 - 0W
- Kết quả Municipal Iquique mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Municipal Iquique mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Municipal Iquique mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Municipal Iquique gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Municipal Iquique (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T T B T |
2 | CD Copiapo S.A. | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 21 | B H T T B T |
3 | San Luis Quillota | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T T H T T B |
4 | Cobreloa | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 11 | 4 | 18 | T H H T T H |
5 | Universidad de Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 17 | B B B H T T |
6 | D. Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T T B T H |
7 | Santiago Wanderers | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T H H B H |
8 | Curico Unido | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T B H T B T |
9 | Rangers Talca | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H H T B |
10 | Deportes Recoleta | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B H T B B B |
11 | CSD Antofagasta | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H B H T B |
12 | CD Magallanes | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B H B T B H |
13 | Deportes Temuco | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | B B H B T T |
14 | Santiago Morning | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B B H B |
15 | Deportes Santa Cruz | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B H H |
16 | Union San Felipe | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile