Phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Phong độ Curico Unido gần đây
- 25/05/2025Curico UnidoCSD Antofagasta1 - 0W
- 18/05/2025San Luis QuillotaCurico Unido0 - 0L
- 04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0W
- 27/04/20251 Deportes TemucoCurico Unido0 - 0D
- 19/04/2025Curico UnidoDeportes Santa Cruz2 - 1L
- 13/04/20252 Rangers TalcaCurico Unido 10 - 0W
- 31/03/2025Curico UnidoD. Concepcion2 - 1L
- 11/05/20251 Curico UnidoNublense 21 - 0W
- 06/04/2025Curico UnidoDeportes Santa Cruz0 - 0D
- 23/03/2025Universidad de ConcepcionCurico Unido0 - 1D
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
- 11/05/20251 Curico UnidoNublense 21 - 0W
- 06/04/2025Curico UnidoDeportes Santa Cruz0 - 0D
- 23/03/2025Universidad de ConcepcionCurico Unido0 - 1D
- 25/05/2025Curico UnidoCSD Antofagasta1 - 0W
- 18/05/2025San Luis QuillotaCurico Unido0 - 0L
- 04/05/2025Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0W
- 27/04/20251 Deportes TemucoCurico Unido0 - 0D
- 19/04/2025Curico UnidoDeportes Santa Cruz2 - 1L
- 13/04/20252 Rangers TalcaCurico Unido 10 - 0W
- 31/03/2025Curico UnidoD. Concepcion2 - 1L
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Curico Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Curico Unido (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T B T T T |
2 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
3 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
4 | O.Higgins | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T H B T T |
5 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
6 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
7 | Union La Calera | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | B H T H B T |
8 | Univ Catolica | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Huachipato | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | H B T B B B |
10 | Deportes La Serena | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B B T T |
11 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
12 | Nublense | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T H H B |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | H B H T B B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile