Phong độ Colo Colo gần đây, KQ Colo Colo mới nhất
Phong độ Colo Colo gần đây
- 20/05/2025Colo ColoNublense1 - 2D
- 03/05/2025Deportes LimacheColo Colo1 - 0L
- 27/04/2025Colo ColoCoquimbo Unido 12 - 0W
- 15/05/2025Racing ClubColo Colo 12 - 0L
- 07/05/2025FortalezaColo Colo3 - 0L
- 23/04/2025Colo ColoRacing Club1 - 0D
- 11/04/2025Colo ColoFortaleza0 - 0L
- 02/04/2025Atletico BucaramangaColo Colo2 - 1D
- 11/05/2025Deportes LimacheColo Colo1 - 1L
- 07/04/2025Colo ColoSantiago Wanderers0 - 0D
Thống kê phong độ Colo Colo gần đây, KQ Colo Colo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Colo Colo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Colo Colo gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025Colo ColoNublense1 - 2D
- 03/05/2025Deportes LimacheColo Colo1 - 0L
- 27/04/2025Colo ColoCoquimbo Unido 12 - 0W
- 15/05/2025Racing ClubColo Colo 12 - 0L
- 07/05/2025FortalezaColo Colo3 - 0L
- 23/04/2025Colo ColoRacing Club1 - 0D
- 11/04/2025Colo ColoFortaleza0 - 0L
- 02/04/2025Atletico BucaramangaColo Colo2 - 1D
- 11/05/2025Deportes LimacheColo Colo1 - 1L
- 07/04/2025Colo ColoSantiago Wanderers0 - 0D
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Colo Colo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Colo Colo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 19 | H B T T T T |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
14 | Deportes Limache | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 8 | B T B B T B |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile