Phong độ Barnechea gần đây, KQ Barnechea mới nhất
Phong độ Barnechea gần đây
- 19/10/2024BarnecheaDeportes Limache2 - 0W
- 12/10/2024Universidad de ConcepcionBarnechea0 - 2D
- 06/10/2024BarnecheaDeportes Temuco1 - 1W
- 29/09/2024CSD AntofagastaBarnechea2 - 1L
- 16/09/2024BarnecheaCD Magallanes0 - 1L
- 07/09/2024BarnecheaSan Marcos de Arica 10 - 1D
- 02/09/2024Union San FelipeBarnechea0 - 1W
- 27/08/20241 BarnecheaSantiago Wanderers1 - 1W
- 20/08/2024San Luis QuillotaBarnechea0 - 5W
- 11/08/2024BarnecheaSantiago Morning 10 - 0W
Thống kê phong độ Barnechea gần đây, KQ Barnechea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Barnechea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Chile | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Barnechea gần đây: theo giải đấu
- 19/10/2024BarnecheaDeportes Limache2 - 0W
- 12/10/2024Universidad de ConcepcionBarnechea0 - 2D
- 06/10/2024BarnecheaDeportes Temuco1 - 1W
- 29/09/2024CSD AntofagastaBarnechea2 - 1L
- 16/09/2024BarnecheaCD Magallanes0 - 1L
- 07/09/2024BarnecheaSan Marcos de Arica 10 - 1D
- 02/09/2024Union San FelipeBarnechea0 - 1W
- 27/08/20241 BarnecheaSantiago Wanderers1 - 1W
- 20/08/2024San Luis QuillotaBarnechea0 - 5W
- 11/08/2024BarnecheaSantiago Morning 10 - 0W
- Kết quả Barnechea mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barnechea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barnechea (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Barnechea (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H T T T B T |
2 | CD Copiapo S.A. | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T B |
3 | San Marcos de Arica | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | B H T B T T |
4 | Universidad de Concepcion | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T T B T B |
5 | Deportes Recoleta | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T T T H B |
6 | Cobreloa | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | H H B H T T |
7 | San Luis Quillota | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H H T B T |
8 | Curico Unido | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H H B T |
9 | Santiago Morning | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | H T H B B T |
10 | Rangers Talca | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B H T B |
11 | CSD Antofagasta | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B H B T |
12 | CD Magallanes | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B B H T B |
13 | D. Concepcion | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B B B T T |
14 | Deportes Temuco | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | H B T H B B |
15 | Deportes Santa Cruz | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B H T B B |
16 | Union San Felipe | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile