Phong độ Ferencvarosi TC gần đây, KQ Ferencvarosi TC mới nhất
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
- 20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0W
- 13/04/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0W
- 07/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0W
- 30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
- 16/03/2025Ferencvarosi TCKecskemeti TE2 - 0W
- 10/03/2025Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1W
- 03/03/2025Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1D
- 24/02/20251 Fehervar VideotonFerencvarosi TC0 - 2W
- 03/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0W
- 28/02/2025Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2D
- 90phút [3-3], 120phút [3-4]
Thống kê phong độ Ferencvarosi TC gần đây, KQ Ferencvarosi TC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Ferencvarosi TC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây: theo giải đấu
- 20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0W
- 13/04/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0W
- 07/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0W
- 30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
- 16/03/2025Ferencvarosi TCKecskemeti TE2 - 0W
- 10/03/2025Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1W
- 03/03/2025Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1D
- 24/02/20251 Fehervar VideotonFerencvarosi TC0 - 2W
- 03/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0W
- 28/02/2025Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2D
- 90phút [3-3], 120phút [3-4]
- Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ferencvarosi TC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 37 | -7 | 35 | H B H B T H |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena