Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Phong độ Backa Topola gần đây
- 21/02/2025Jagiellonia BialystokBacka Topola1 - 1L
- 14/02/2025Backa TopolaJagiellonia Bialystok1 - 1L
- 16/02/2025Backa TopolaTekstilac0 - 0L
- 08/02/2025Mladost LucaniBacka Topola1 - 0L
- 02/02/2025Backa TopolaCrvena Zvezda0 - 1L
- 26/12/2024IMT Novi BeogradBacka Topola0 - 2W
- 23/12/2024OFK BeogradBacka Topola1 - 1D
- 23/01/2025Zaglebie LubinBacka Topola0 - 0W
- 20/01/2025MariborBacka Topola1 - 2L
- 16/01/2025Austria WienBacka Topola0 - 0D
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Serbia | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
- 21/02/2025Jagiellonia BialystokBacka Topola1 - 1L
- 14/02/2025Backa TopolaJagiellonia Bialystok1 - 1L
- 23/01/2025Zaglebie LubinBacka Topola0 - 0W
- 20/01/2025MariborBacka Topola1 - 2L
- 16/01/2025Austria WienBacka Topola0 - 0D
- 16/02/2025Backa TopolaTekstilac0 - 0L
- 08/02/2025Mladost LucaniBacka Topola1 - 0L
- 02/02/2025Backa TopolaCrvena Zvezda0 - 1L
- 26/12/2024IMT Novi BeogradBacka Topola0 - 2W
- 23/12/2024OFK BeogradBacka Topola1 - 1D
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 24 | 22 | 2 | 0 | 86 | 16 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | Partizan Belgrade | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 26 | 20 | 47 | H T H H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 33 | T T H H H B |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
9 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | IMT Novi Beograd | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 40 | -11 | 26 | H B T B B T |
15 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena