Phong độ Zhejiang Professional FC gần đây, KQ Zhejiang Professional FC mới nhất
Phong độ Zhejiang Professional FC gần đây
- 12/04/2025Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown1 - 0L
- 06/04/2025Beijing GuoanZhejiang Greentown1 - 0L
- 01/04/2025Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng1 - 0W
- 28/03/2025Wuhan Three TownsZhejiang Greentown0 - 4W
- 01/03/2025Yunnan YukunZhejiang Greentown0 - 1D
- 23/02/2025Zhejiang GreentownDalian Zhixing1 - 0D
- 11/02/2025UrartuZhejiang Greentown2 - 0L
- 09/02/2025Akron TogliattiZhejiang Greentown0 - 0L
- 23/01/2025Tianjin TigersZhejiang Greentown2 - 1L
- 05/12/2024Persib BandungZhejiang Greentown1 - 3W
Thống kê phong độ Zhejiang Professional FC gần đây, KQ Zhejiang Professional FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Zhejiang Professional FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Zhejiang Professional FC gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown1 - 0L
- 06/04/2025Beijing GuoanZhejiang Greentown1 - 0L
- 01/04/2025Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng1 - 0W
- 28/03/2025Wuhan Three TownsZhejiang Greentown0 - 4W
- 01/03/2025Yunnan YukunZhejiang Greentown0 - 1D
- 23/02/2025Zhejiang GreentownDalian Zhixing1 - 0D
- 05/12/2024Persib BandungZhejiang Greentown1 - 3W
- 11/02/2025UrartuZhejiang Greentown2 - 0L
- 09/02/2025Akron TogliattiZhejiang Greentown0 - 0L
- 23/01/2025Tianjin TigersZhejiang Greentown2 - 1L
- Kết quả Zhejiang Professional FC mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Zhejiang Professional FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Zhejiang Professional FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zhejiang Professional FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhejiang Professional FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Zhejiang Professional FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T T H T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B H T T T |
3 | Shandong Taishan | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 13 | H T T B T T |
4 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T H H H |
6 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
7 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Zhejiang Professional FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H H T T B B |
9 | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H T B B T B |
10 | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B T B |
11 | Dalian Zhixing | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T H B H |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Changchun Yatai | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B H B T |
14 | Wuhan Three Towns | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B B H B T |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | B T B B B B |
16 | Qingdao Manatee | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17