Phong độ Ulsan HD FC gần đây, KQ Ulsan HD FC mới nhất
Phong độ Ulsan HD FC gần đây
- 19/04/2025Ulsan HD FCGangwon FC1 - 1L
- 13/04/2025Daegu FCUlsan HD FC0 - 0W
- 05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
- 01/04/2025Ulsan HD FCDaejeon Citizen2 - 2L
- 29/03/2025Pohang SteelersUlsan HD FC0 - 0L
- 16/03/2025Suwon FCUlsan HD FC1 - 0D
- 09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0W
- 01/03/2025Ulsan HD FCJeonbuk Hyundai Motors0 - 0W
- 23/02/2025Daejeon CitizenUlsan HD FC0 - 1W
- 16/02/2025Ulsan HD FCFC Anyang0 - 0L
Thống kê phong độ Ulsan HD FC gần đây, KQ Ulsan HD FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ulsan HD FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Ulsan HD FC gần đây: theo giải đấu
- 19/04/2025Ulsan HD FCGangwon FC1 - 1L
- 13/04/2025Daegu FCUlsan HD FC0 - 0W
- 05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
- 01/04/2025Ulsan HD FCDaejeon Citizen2 - 2L
- 29/03/2025Pohang SteelersUlsan HD FC0 - 0L
- 16/03/2025Suwon FCUlsan HD FC1 - 0D
- 09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0W
- 01/03/2025Ulsan HD FCJeonbuk Hyundai Motors0 - 0W
- 23/02/2025Daejeon CitizenUlsan HD FC0 - 1W
- 16/02/2025Ulsan HD FCFC Anyang0 - 0L
- Kết quả Ulsan HD FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ulsan HD FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan HD FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ulsan HD FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B H T |
2 | Gwangju Football Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | B H T T B T |
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H T T H T |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H T T B B |
5 | Ulsan HD FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 14 | H B B H T B |
6 | FC Seoul | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H T T H H B |
7 | Gangwon FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | T B B B T T |
8 | FC Anyang | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T B T B T |
9 | Pohang Steelers | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | H T T H T B |
10 | Jeju SK FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B B T B H T |
11 | Daegu FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B B B |
12 | Suwon FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H H B H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17