Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
- 12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
- 06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
- 09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
- 28/02/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhThanh Hóa FC0 - 0D
- 23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
- 19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0L
- 14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
- 04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1L
- 05/02/2025PSM MakassarThanh Hóa FC1 - 0L
- 22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 7 | 0 | 5 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
- 06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
- 09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
- 28/02/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhThanh Hóa FC0 - 0D
- 23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
- 19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0L
- 14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
- 04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1L
- 05/02/2025PSM MakassarThanh Hóa FC1 - 0L
- 22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T T T H T H |
2 | Hanoi FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 12 | 31 | T T T H T H |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B T H H |
4 | Cong An Ha Noi | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H H T T |
5 | Thanh Hoa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | B H H H B H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B H H T H |
7 | Becamex Binh Duong | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | -1 | 25 | H T T B B H |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 21 | H B B H T B |
9 | Hai Phong | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 19 | -2 | 21 | B T T T B H |
10 | Ho Chi Minh | 18 | 4 | 9 | 5 | 15 | 23 | -8 | 21 | H H T B H H |
11 | Quang Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H B T H B |
12 | Song Lam Nghe An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | -12 | 18 | T B H T H H |
13 | Binh Dinh | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B B B T |
14 | Da Nang | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | -17 | 10 | H H B B B H |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17