Phong độ Sabah gần đây, KQ Sabah mới nhất
Phong độ Sabah gần đây
- 15/12/2024Kuching FASabah0 - 1W
- 27/11/2024SabahPT Athletic FC0 - 0W
- 23/11/2024PT Athletic FCSabah0 - 2W
- 04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0W
- 03/11/2024SabahKelantan United3 - 1W
- 29/10/2024SabahKedah1 - 1W
- 25/10/2024PenangSabah0 - 3W
- 19/10/2024PerakSabah1 - 2W
- 21/09/2024PDRMSabah0 - 0L
- 15/09/2024SabahTerengganu1 - 1D
Thống kê phong độ Sabah gần đây, KQ Sabah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Sabah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Sabah gần đây: theo giải đấu
- 04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0W
- 03/11/2024SabahKelantan United3 - 1W
- 29/10/2024SabahKedah1 - 1W
- 25/10/2024PenangSabah0 - 3W
- 19/10/2024PerakSabah1 - 2W
- 21/09/2024PDRMSabah0 - 0L
- 15/09/2024SabahTerengganu1 - 1D
- 15/12/2024Kuching FASabah0 - 1W
- 27/11/2024SabahPT Athletic FC0 - 0W
- 23/11/2024PT Athletic FCSabah0 - 2W
- Kết quả Sabah mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Sabah mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Sabah (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | PDRM | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H H H B T |
7 | Kedah | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H B B H T |
8 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
9 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
10 | Pahang | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H B T H B |
11 | Penang | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B B T B |
12 | Kelantan United | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 42 | -30 | 7 | T B H B B B |
13 | Negeri Sembilan | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 6 | H B H B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17