Phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Phong độ Nam Định FC gần đây
- 26/05/2025Sông Lam Nghệ AnNam Định FC1 - 3W
- 18/05/2025Nam Định FCHoàng Anh Gia Lai4 - 1W
- 11/05/2025Nam Định FCThanh Hóa FC2 - 0W
- 04/05/2025Hà Nội FCNam Định FC0 - 3W
- 26/04/2025Nam Định FCBecamex Bình Dương2 - 0W
- 20/04/2025SHB Đà NẵngNam Định FC0 - 0D
- 13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
- 06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0W
- 08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
- 28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1W
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
- 26/05/2025Sông Lam Nghệ AnNam Định FC1 - 3W
- 18/05/2025Nam Định FCHoàng Anh Gia Lai4 - 1W
- 11/05/2025Nam Định FCThanh Hóa FC2 - 0W
- 04/05/2025Hà Nội FCNam Định FC0 - 3W
- 26/04/2025Nam Định FCBecamex Bình Dương2 - 0W
- 20/04/2025SHB Đà NẵngNam Định FC0 - 0D
- 13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
- 06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0W
- 08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
- 28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1W
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nam Định FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Nam Định FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 30 | 51 | H T T T T T |
2 | Hanoi FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 20 | 46 | T T B T T T |
3 | Cong An Ha Noi | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 22 | 17 | 39 | H T H B T T |
4 | Viettel FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 38 | B T T B H H |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 5 | 35 | T T T H B B |
6 | Hai Phong | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 32 | T B H T T H |
7 | Thanh Hoa | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B B B B H |
8 | Becamex Binh Duong | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 36 | -8 | 29 | B B B H T B |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | -6 | 28 | B T B T B H |
10 | Quang Nam | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 31 | -7 | 25 | H B B H B T |
11 | Ho Chi Minh City | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | -16 | 25 | H B T B B B |
12 | Song Lam Nghe An | 24 | 4 | 11 | 9 | 18 | 32 | -14 | 23 | H B H B T B |
13 | Binh Dinh | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 38 | -18 | 21 | B T B H H B |
14 | Da Nang | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | H T B T T H |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17