Phong độ LeeMan gần đây, KQ LeeMan mới nhất
Phong độ LeeMan gần đây
- 16/04/2025Wofoo Tai PoLeeMan0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
- 12/04/2025LeeManKitchee2 - 0W
- 05/04/20251 Southern DistrictLeeMan0 - 1W
- 30/03/2025LeeManWofoo Tai Po0 - 3L
- 15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0W
- 09/03/20251 LeeManSouthern District0 - 1D
- 22/02/2025LeeManHong Kong FC 10 - 0W
- 16/02/20251 Eastern A.A Football TeamLeeMan1 - 1W
- 08/02/2025LeeManKowloon City0 - 1W
- 01/03/2025LeeManBiu Chun Rangers0 - 1L
Thống kê phong độ LeeMan gần đây, KQ LeeMan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ LeeMan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ LeeMan gần đây: theo giải đấu
- 16/04/2025Wofoo Tai PoLeeMan0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
- 01/03/2025LeeManBiu Chun Rangers0 - 1L
- 12/04/2025LeeManKitchee2 - 0W
- 05/04/20251 Southern DistrictLeeMan0 - 1W
- 30/03/2025LeeManWofoo Tai Po0 - 3L
- 15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0W
- 09/03/20251 LeeManSouthern District0 - 1D
- 22/02/2025LeeManHong Kong FC 10 - 0W
- 16/02/20251 Eastern A.A Football TeamLeeMan1 - 1W
- 08/02/2025LeeManKowloon City0 - 1W
- Kết quả LeeMan mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả LeeMan mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả LeeMan mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LeeMan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LeeMan (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
LeeMan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 26 | 27 | 45 | T T B T T H |
2 | Eastern A.A Football Team | 19 | 12 | 5 | 2 | 44 | 21 | 23 | 41 | T T T T H H |
3 | LeeMan | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 28 | 15 | 41 | T H T B T T |
4 | Kitchee | 20 | 10 | 5 | 5 | 50 | 22 | 28 | 35 | B T B T B B |
5 | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | -21 | 21 | H B T B B B |
6 | Southern District | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B B H |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 18 | B B T T T T |
8 | Biu Chun Rangers | 19 | 4 | 5 | 10 | 28 | 45 | -17 | 17 | H T B B T H |
9 | Hong Kong FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 16 | 44 | -28 | 11 | B B B H B B |
AFC CL AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17