Phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Phong độ Hougang United FC gần đây
- 24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1L
- 01/11/2024Hougang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
- 29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1L
- 19/10/2024Lion City SailorsHougang United FC2 - 1L
- 27/09/2024Hougang United FCDPMM FC 10 - 2D
- 21/09/2024Young LionsHougang United FC2 - 4D
- 30/08/20241 Hougang United FCTampines Rovers FC 11 - 1D
- 23/08/2024Balestier Khalsa FCHougang United FC1 - 1L
- 11/08/2024Hougang United FCTanjong Pagar Utd2 - 1W
- 02/08/2024Geylang United FCHougang United FC0 - 1W
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
- 24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1L
- 01/11/2024Hougang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
- 29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1L
- 19/10/2024Lion City SailorsHougang United FC2 - 1L
- 27/09/2024Hougang United FCDPMM FC 10 - 2D
- 21/09/2024Young LionsHougang United FC2 - 4D
- 30/08/20241 Hougang United FCTampines Rovers FC 11 - 1D
- 23/08/2024Balestier Khalsa FCHougang United FC1 - 1L
- 11/08/2024Hougang United FCTanjong Pagar Utd2 - 1W
- 02/08/2024Geylang United FCHougang United FC0 - 1W
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hougang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hougang United FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Hougang United FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 60 | 26 | 34 | 42 | B H B T T T |
2 | Lion City Sailors | 17 | 12 | 3 | 2 | 57 | 21 | 36 | 39 | B H T T H T |
3 | Geylang United FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 70 | 38 | 32 | 37 | T T T B T T |
4 | Albirex Niigata FC | 20 | 9 | 1 | 10 | 37 | 48 | -11 | 28 | T T T T B T |
5 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 56 | 50 | 6 | 26 | H B B B T B |
6 | DPMM FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 38 | -8 | 21 | H H T H B T |
7 | Hougang United FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 37 | 49 | -12 | 19 | H H B B T B |
8 | Young Lions | 19 | 5 | 3 | 11 | 31 | 54 | -23 | 18 | B H H T B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 19 | 2 | 2 | 15 | 19 | 73 | -54 | 8 | B B B B B B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17