Phong độ Chao Pak Kei gần đây, KQ Chao Pak Kei mới nhất
Phong độ Chao Pak Kei gần đây
- 06/04/2025Chao Pak KeiHang Sai7 - 0W
- 28/03/2025Shao JiangChao Pak Kei 11 - 1D
- 13/03/2025Chao Pak KeiMacau Chiba FC 12 - 0W
- 07/03/2025Cheng FungChao Pak Kei1 - 2D
- 26/02/2025Lun LokChao Pak Kei0 - 5W
- 21/02/2025Chao Pak KeiSporting de Macau2 - 0W
- 27/07/2024Chao Pak KeiBenfica de Macau0 - 0D
- 18/07/2024Cheng FungChao Pak Kei 10 - 2W
- 10/08/2024Chao Pak KeiCheng Fung1 - 0W
- 07/08/2024Chao Pak KeiGala FC0 - 1D
Thống kê phong độ Chao Pak Kei gần đây, KQ Chao Pak Kei mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Chao Pak Kei gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ma Cao | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp FA Macao | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Chao Pak Kei gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Chao Pak KeiHang Sai7 - 0W
- 28/03/2025Shao JiangChao Pak Kei 11 - 1D
- 13/03/2025Chao Pak KeiMacau Chiba FC 12 - 0W
- 07/03/2025Cheng FungChao Pak Kei1 - 2D
- 26/02/2025Lun LokChao Pak Kei0 - 5W
- 21/02/2025Chao Pak KeiSporting de Macau2 - 0W
- 27/07/2024Chao Pak KeiBenfica de Macau0 - 0D
- 18/07/2024Cheng FungChao Pak Kei 10 - 2W
- 10/08/2024Chao Pak KeiCheng Fung1 - 0W
- 07/08/2024Chao Pak KeiGala FC0 - 1D
- Kết quả Chao Pak Kei mới nhất ở giải Ma Cao
- Kết quả Chao Pak Kei mới nhất ở giải Cúp FA Macao
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chao Pak Kei gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chao Pak Kei (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Chao Pak Kei (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Ma Cao mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macau University | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 3 | 19 | 16 | T T T T H T |
2 | Chao Pak Kei | 6 | 4 | 2 | 0 | 31 | 4 | 27 | 14 | T T H T H T |
3 | Shao Jiang | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 13 | T B T T H T |
4 | Benfica de Macau | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 12 | B T B T T T |
5 | Cheng Fung | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T T H H H T |
6 | Gala FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 8 | T B T H H B |
7 | Macau Chiba FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | -9 | 4 | B B T B H B |
8 | Hang Sai | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 21 | -13 | 3 | B T B B B B |
9 | Lun Lok | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | -14 | 3 | B B B B T B |
10 | Sporting de Macau | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 | -35 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17