Phong độ Telaviv FC gần đây, KQ Telaviv FC mới nhất

Phong độ Telaviv FC gần đây

  • 04/05/2024
    Telaviv FC
    Vitalo
    0 - 0
    L
  • 27/04/2024
    1 Romania Inter Star
    Telaviv FC
    0 - 2
    W
  • 20/04/2024
    Telaviv FC
    Kayanza Utd
    0 - 0
    L
  • 13/04/2024
    Telaviv FC
    Bumamuru
    0 - 0
    L
  • 03/04/2024
    Moso Sugar Company
    Telaviv FC
    0 - 0
    W
  • 10/03/2024
    Telaviv FC
    Rukinzo FC
    0 - 2
    L
  • 02/03/2024
    Le Messager Ngozi
    Telaviv FC
    1 - 1
    L
  • 28/02/2024
    Telaviv FC
    Olympique Star 1
    0 - 0
    D
  • 21/02/2024
    Aigle Noir
    Telaviv FC
    0 - 0
    L
  • 24/04/2024
    Rukinzo FC
    Telaviv FC
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Telaviv FC gần đây, KQ Telaviv FC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Telaviv FC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Burundi 9 2 1 6
- Cúp Quốc Gia Burundi 1 0 0 1

Phong độ Telaviv FC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Telaviv FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi

  • 04/05/2024
    Telaviv FC
    Vitalo
    0 - 0
    L
  • 27/04/2024
    1 Romania Inter Star
    Telaviv FC
    0 - 2
    W
  • 20/04/2024
    Telaviv FC
    Kayanza Utd
    0 - 0
    L
  • 13/04/2024
    Telaviv FC
    Bumamuru
    0 - 0
    L
  • 03/04/2024
    Moso Sugar Company
    Telaviv FC
    0 - 0
    W
  • 10/03/2024
    Telaviv FC
    Rukinzo FC
    0 - 2
    L
  • 02/03/2024
    Le Messager Ngozi
    Telaviv FC
    1 - 1
    L
  • 28/02/2024
    Telaviv FC
    Olympique Star 1
    0 - 0
    D
  • 21/02/2024
    Aigle Noir
    Telaviv FC
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Telaviv FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Burundi

  • 24/04/2024
    Rukinzo FC
    Telaviv FC
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Telaviv FC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Telaviv FC (sân nhà) 3 2 0 0
Telaviv FC (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Telaviv FC thắng
Bại: là số trận Telaviv FC thua

BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 15 10 4 1 31 6 25 34 T T T H T H
2 Bumamuru 15 9 5 1 28 12 16 32 T H T T T H
3 Flambeau du Centre 15 8 5 2 21 13 8 29 T T T H H T
4 Musongati FC 15 8 4 3 30 9 21 28 B T H B T T
5 Le Messager Ngozi 15 8 4 3 18 12 6 28 T H B T T H
6 Rukinzo FC 15 7 4 4 37 22 15 25 H B T T B T
7 Vitalo 15 6 6 3 26 11 15 24 B H H T T B
8 Olympique Star 15 7 3 5 19 13 6 24 T H T B B T
9 Ngozi City FC 15 6 5 4 21 17 4 23 T T H H T B
10 Romania Inter Star 15 7 2 6 18 17 1 23 T B T H T T
11 Kayanza Utd 15 5 2 8 21 28 -7 17 T T B B B B
12 Royal Vision 15 4 3 8 13 26 -13 15 T B H T B B
13 BS Dynamic 15 1 6 8 11 25 -14 9 B B B H B B
14 Academie Deira 15 2 2 11 12 35 -23 8 B B H B B B
15 Moso Sugar Company 15 2 1 12 11 40 -29 7 B B B T B B
16 LLB Academic 15 2 0 13 12 43 -31 6 B B B B T B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi