Phong độ FC Bdin Vidin gần đây, KQ FC Bdin Vidin mới nhất
Phong độ FC Bdin Vidin gần đây
- 24/05/2024FC Bdin VidinSportist Svoge2 - 3W
- 18/05/2024CSKA 1948 Sofia IIFC Bdin Vidin0 - 0L
- 11/05/20241 FC Bdin VidinSpartak Pleven0 - 0L
- 03/05/20241 Ludogorets Razgrad IIFC Bdin Vidin 12 - 1D
- 27/04/2024FC Bdin VidinLitex Lovech0 - 0L
- 20/04/2024Chernomorets BalchikFC Bdin Vidin1 - 0L
- 13/04/20242 FC Bdin VidinPFK Montana1 - 2L
- 06/04/2024Strumska SlavaFC Bdin Vidin1 - 0L
- 30/03/2024FC Bdin VidinFC Dobrudzha 10 - 0L
- 16/03/2024Septemvri SofiaFC Bdin Vidin0 - 0L
Thống kê phong độ FC Bdin Vidin gần đây, KQ FC Bdin Vidin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FC Bdin Vidin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ FC Bdin Vidin gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2024FC Bdin VidinSportist Svoge2 - 3W
- 18/05/2024CSKA 1948 Sofia IIFC Bdin Vidin0 - 0L
- 11/05/20241 FC Bdin VidinSpartak Pleven0 - 0L
- 03/05/20241 Ludogorets Razgrad IIFC Bdin Vidin 12 - 1D
- 27/04/2024FC Bdin VidinLitex Lovech0 - 0L
- 20/04/2024Chernomorets BalchikFC Bdin Vidin1 - 0L
- 13/04/20242 FC Bdin VidinPFK Montana1 - 2L
- 06/04/2024Strumska SlavaFC Bdin Vidin1 - 0L
- 30/03/2024FC Bdin VidinFC Dobrudzha 10 - 0L
- 16/03/2024Septemvri SofiaFC Bdin Vidin0 - 0L
- Kết quả FC Bdin Vidin mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Bdin Vidin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Bdin Vidin (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Bdin Vidin (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 38 | 24 | 10 | 4 | 74 | 26 | 48 | 82 | B T H T T T |
2 | PFK Montana | 38 | 22 | 12 | 4 | 53 | 15 | 38 | 78 | T T T H H B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 38 | 21 | 9 | 8 | 55 | 41 | 14 | 72 | T T H T B B |
4 | Marek Dupnitza | 38 | 18 | 11 | 9 | 44 | 31 | 13 | 65 | H T T B T T |
5 | Yantra Gabrovo | 38 | 18 | 10 | 10 | 59 | 37 | 22 | 64 | B B T T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 35 | 17 | 64 | B T H B T T |
7 | Etar | 38 | 15 | 11 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | H T H T H T |
8 | Belasitsa Petrich | 38 | 16 | 8 | 14 | 42 | 45 | -3 | 56 | T B B B H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 38 | 17 | 4 | 17 | 55 | 52 | 3 | 55 | T B T B H B |
10 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 38 | 15 | 7 | 16 | 41 | 41 | 0 | 52 | T B T T T H |
11 | Ludogorets Razgrad II | 38 | 13 | 12 | 13 | 53 | 42 | 11 | 51 | H T T T H B |
12 | Spartak Pleven | 38 | 14 | 9 | 15 | 35 | 43 | -8 | 51 | B B H T B T |
13 | CSKA Sofia B | 38 | 12 | 13 | 13 | 47 | 41 | 6 | 49 | B B B B H B |
14 | Fratria | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 50 | -5 | 48 | H B B T B T |
15 | Minyor Pernik | 38 | 11 | 8 | 19 | 36 | 56 | -20 | 41 | H B B B H T |
16 | Sportist Svoge | 38 | 8 | 13 | 17 | 22 | 40 | -18 | 37 | H T B T H B |
17 | Litex Lovech | 38 | 8 | 9 | 21 | 19 | 45 | -26 | 33 | B B H B H B |
18 | Botev Plovdiv II | 38 | 8 | 5 | 25 | 33 | 70 | -37 | 29 | T T B B H B |
19 | Strumska Slava | 38 | 4 | 16 | 18 | 23 | 54 | -31 | 28 | T H B H B B |
20 | PFC Nesebar | 38 | 5 | 13 | 20 | 28 | 63 | -35 | 28 | B H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria