Phong độ Ypiranga Nữ gần đây, KQ Ypiranga Nữ mới nhất

Phong độ Ypiranga Nữ gần đây

  • 19/05/2025
    Ceara Nữ
    Ypiranga Nữ
    0 - 0
    L
  • 24/04/2023
    Remo (W)
    Ypiranga (W)
    1 - 0
    D
  • 17/05/2024
    Ypiranga Nữ
    Trem AP (W)
    0 - 0
    W
  • 09/05/2024
    Ypiranga Nữ
    Santana AP (W)
    3 - 0
    W
  • 09/03/2023
    Ypiranga (w)
    EC Macapa (W)
    1 - 1
    W
  • 04/03/2023
    EC Macapa (W)
    Ypiranga (w)
    0 - 2
    W
  • 13/02/2023
    EC Macapa (W)
    Ypiranga (w)
    0 - 0
    W
  • 17/07/2022
    Ypiranga (w)
    3B Sport AM (w)
    0 - 0
    L
  • 10/07/2022
    Paraiso EC (w)
    Ypiranga (w)
    0 - 0
    D
  • 14/05/2024
    Ypiranga Nữ
    EC Macapa Nữ
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Ypiranga Nữ gần đây, KQ Ypiranga Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Ypiranga Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Nữ Paulista Brazil 7 5 1 1
- Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women 2 0 1 1

Phong độ Ypiranga Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ypiranga Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 14/05/2024
    Ypiranga Nữ
    EC Macapa Nữ
    1 - 0
    W
  • - Kết quả Ypiranga Nữ mới nhất ở giải Nữ Paulista Brazil

  • 17/05/2024
    Ypiranga Nữ
    Trem AP (W)
    0 - 0
    W
  • 09/05/2024
    Ypiranga Nữ
    Santana AP (W)
    3 - 0
    W
  • 09/03/2023
    Ypiranga (w)
    EC Macapa (W)
    1 - 1
    W
  • 04/03/2023
    EC Macapa (W)
    Ypiranga (w)
    0 - 2
    W
  • 13/02/2023
    EC Macapa (W)
    Ypiranga (w)
    0 - 0
    W
  • 17/07/2022
    Ypiranga (w)
    3B Sport AM (w)
    0 - 0
    L
  • 10/07/2022
    Paraiso EC (w)
    Ypiranga (w)
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Ypiranga Nữ mới nhất ở giải Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women

  • 19/05/2025
    Ceara Nữ
    Ypiranga Nữ
    0 - 0
    L
  • 24/04/2023
    Remo (W)
    Ypiranga (W)
    1 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ypiranga Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ypiranga Nữ (sân nhà) 8 6 0 0
Ypiranga Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ypiranga Nữ thắng
Bại: là số trận Ypiranga Nữ thua
Cập nhật: