Phong độ Academica II U19 gần đây, KQ Academica II U19 mới nhất

Phong độ Academica II U19 gần đây

  • 27/01/2024
    Associacao Naval U19
    Academica II U19
    0 - 3
    W
  • 20/01/2024
    Academica II U19
    Sport Viseu Benfica U19
    0 - 1
    W
  • 09/12/2023
    1 Academica II U19
    SC Leira Marrazes U19
    1 - 0
    D
  • 25/11/2023
    AD Estacao U19
    Academica II U19
    1 - 0
    L
  • 28/10/2023
    Sport Viseu Benfica U19
    Academica II U19
    0 - 0
    D
  • 21/10/2023
    Academica II U19
    Anadia FC U19
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ Academica II U19 gần đây, KQ Academica II U19 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

Thống kê phong độ Academica II U19 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 6 3 2 1

Phong độ Academica II U19 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Academica II U19 mới nhất ở giải Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2

  • 27/01/2024
    Associacao Naval U19
    Academica II U19
    0 - 3
    W
  • 20/01/2024
    Academica II U19
    Sport Viseu Benfica U19
    0 - 1
    W
  • 09/12/2023
    1 Academica II U19
    SC Leira Marrazes U19
    1 - 0
    D
  • 25/11/2023
    AD Estacao U19
    Academica II U19
    1 - 0
    L
  • 28/10/2023
    Sport Viseu Benfica U19
    Academica II U19
    0 - 0
    D
  • 21/10/2023
    Academica II U19
    Anadia FC U19
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Academica II U19 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Academica II U19 (sân nhà) 5 3 0 0
Academica II U19 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica II U19 thắng
Bại: là số trận Academica II U19 thua

BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Famalicao U19 9 7 1 1 22 7 15 22 T H T T T B
2 Chaves U19 9 6 1 2 15 10 5 19 T H B T T B
3 Rio Ave U19 9 5 1 3 12 9 3 16 T H T B T T
4 Oliveirense U19 9 3 2 4 9 11 -2 11 B H H T B T
5 Feirense U19 9 3 0 6 11 15 -4 9 B T B B B T
6 Nogueirense U19 9 0 1 8 3 20 -17 1 B B H B B B

Cập nhật: