Phong độ KMSK Deinze gần đây, KQ KMSK Deinze mới nhất
Phong độ KMSK Deinze gần đây
- 07/12/20241 KMSK DeinzeSeraing United0 - 0L
- 01/12/2024RFC de LiegeKMSK Deinze3 - 0L
- 23/11/2024KMSK DeinzeFrancs Borains0 - 1L
- 10/11/2024KVSK LommelKMSK Deinze1 - 0D
- 03/11/2024KMSK DeinzeRed Star Waasland1 - 0W
- 27/10/2024Jeunesse MolenbeekKMSK Deinze2 - 1L
- 20/10/2024KMSK DeinzeGenk II1 - 0W
- 05/10/2024Patro EisdenKMSK Deinze 12 - 0L
- 29/09/2024SC Lokeren-TemseKMSK Deinze0 - 0D
- 01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0L
Thống kê phong độ KMSK Deinze gần đây, KQ KMSK Deinze mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ KMSK Deinze gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ KMSK Deinze gần đây: theo giải đấu
- 01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0L
- 07/12/20241 KMSK DeinzeSeraing United0 - 0L
- 01/12/2024RFC de LiegeKMSK Deinze3 - 0L
- 23/11/2024KMSK DeinzeFrancs Borains0 - 1L
- 10/11/2024KVSK LommelKMSK Deinze1 - 0D
- 03/11/2024KMSK DeinzeRed Star Waasland1 - 0W
- 27/10/2024Jeunesse MolenbeekKMSK Deinze2 - 1L
- 20/10/2024KMSK DeinzeGenk II1 - 0W
- 05/10/2024Patro EisdenKMSK Deinze 12 - 0L
- 29/09/2024SC Lokeren-TemseKMSK Deinze0 - 0D
- Kết quả KMSK Deinze mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả KMSK Deinze mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KMSK Deinze gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
KMSK Deinze (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 32 | H B T T T T |
2 | LaLouviere | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T T T |
3 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H H T T H T |
4 | Jeunesse Molenbeek | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | T T B B H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H B T B T T |
6 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B H H H B T |
8 | Red Star Waasland | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 17 | H B T T H B |
9 | RFC de Liege | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 16 | H B T B T B |
10 | KMSK Deinze | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 15 | B T H B B B |
11 | KAS Eupen | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H B T B B |
12 | Seraing United | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H B H T |
13 | SC Lokeren-Temse | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 13 | T T H B H B |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 13 | H H H T T B |
15 | Francs Borains | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H B B T B T |
16 | Genk II | 14 | 3 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 10 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: