Phong độ Anderlecht Nữ gần đây, KQ Anderlecht Nữ mới nhất
Phong độ Anderlecht Nữ gần đây
- 07/12/2024Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-1]
- 03/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0W
- 24/11/2024Anderlecht NữWesterlo Nữ1 - 0W
- 17/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0W
- 14/11/2024Anderlecht NữZulte Waregem VV Nữ2 - 0W
- 09/11/2024Racing Genk NữAnderlecht Nữ1 - 0D
- 19/10/2024Club Brugge NữAnderlecht Nữ1 - 1L
- 17/10/2024Standard Liege NữAnderlecht Nữ0 - 1D
- 12/10/2024Anderlecht NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 0W
- 09/10/2024Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Anderlecht Nữ gần đây, KQ Anderlecht Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Anderlecht Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Bel WC | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Anderlecht Nữ gần đây: theo giải đấu
- 24/11/2024Anderlecht NữWesterlo Nữ1 - 0W
- 17/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0W
- 14/11/2024Anderlecht NữZulte Waregem VV Nữ2 - 0W
- 09/11/2024Racing Genk NữAnderlecht Nữ1 - 0D
- 19/10/2024Club Brugge NữAnderlecht Nữ1 - 1L
- 17/10/2024Standard Liege NữAnderlecht Nữ0 - 1D
- 12/10/2024Anderlecht NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 0W
- 09/10/2024Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 0W
- 07/12/2024Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-1]
- 03/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0W
- Kết quả Anderlecht Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả Anderlecht Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anderlecht Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Anderlecht Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 28 | T B T T T T |
2 | Anderlecht (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 36 | 7 | 29 | 26 | H B H T T T |
3 | Standard Liege (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 13 | 7 | 20 | T H T T B T |
4 | Racing Genk (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 20 | -4 | 15 | T T T H T H |
5 | Westerlo (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | B T B B B B |
6 | Club Brugge (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T B T H |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 23 | -17 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 7 | 28 | -21 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: