Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây, KQ Zhodino Yuzhnoe mới nhất
Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây
- 25/11/2023Zhodino YuzhnoeFK Bumprom1 - 1L
- 19/11/2023FK OrshaZhodino Yuzhnoe2 - 4W
- 12/11/2023Zhodino YuzhnoeOsipovichy1 - 0W
- 05/11/20231 Shakhter Soligorsk IIZhodino Yuzhnoe0 - 3W
- 28/10/2023Zhodino YuzhnoeFC Molodechno 14 - 1W
- 22/10/2023OstrowitzZhodino Yuzhnoe0 - 1W
- 14/10/2023Zhodino YuzhnoeDnepr Rohachev4 - 1W
- 08/10/2023Kommunalnik SlonimZhodino Yuzhnoe0 - 0L
- 01/10/2023Zhodino YuzhnoeFC Baranovichi 11 - 1D
- 24/09/2023Lokomotiv GomelZhodino Yuzhnoe0 - 1L
Thống kê phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây, KQ Zhodino Yuzhnoe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây: theo giải đấu
- 25/11/2023Zhodino YuzhnoeFK Bumprom1 - 1L
- 19/11/2023FK OrshaZhodino Yuzhnoe2 - 4W
- 12/11/2023Zhodino YuzhnoeOsipovichy1 - 0W
- 05/11/20231 Shakhter Soligorsk IIZhodino Yuzhnoe0 - 3W
- 28/10/2023Zhodino YuzhnoeFC Molodechno 14 - 1W
- 22/10/2023OstrowitzZhodino Yuzhnoe0 - 1W
- 14/10/2023Zhodino YuzhnoeDnepr Rohachev4 - 1W
- 08/10/2023Kommunalnik SlonimZhodino Yuzhnoe0 - 0L
- 01/10/2023Zhodino YuzhnoeFC Baranovichi 11 - 1D
- 24/09/2023Lokomotiv GomelZhodino Yuzhnoe0 - 1L
- Kết quả Zhodino Yuzhnoe mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zhodino Yuzhnoe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhodino Yuzhnoe (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Zhodino Yuzhnoe (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
3 | Dinamo-2 Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
6 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
7 | FK Lida | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus