Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây, KQ Torpedo-2 Zhodino mới nhất
Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây
- 12/03/2025FC BaranovichiTorpedo-2 Zhodino4 - 0L
- 23/11/2024FK LidaTorpedo-2 Zhodino 13 - 0L
- 17/11/2024Torpedo-2 ZhodinoDinamo-2 Minsk0 - 2L
- 13/11/2024FC MolodechnoTorpedo-2 Zhodino2 - 0L
- 09/11/2024Lokomotiv GomelTorpedo-2 Zhodino1 - 0L
- 03/11/20242 Torpedo-2 ZhodinoBATE-2 Borisov1 - 0L
- 25/10/2024Shakhter Soligorsk IITorpedo-2 Zhodino1 - 0L
- 19/10/2024Torpedo-2 ZhodinoOstrowitz2 - 2L
- 06/10/2024Torpedo-2 ZhodinoFC Baranovichi1 - 2W
- 30/09/2024Dnepr RohachevTorpedo-2 Zhodino2 - 0L
Thống kê phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây, KQ Torpedo-2 Zhodino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Belarus | 9 | 1 | 0 | 8 |
Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây: theo giải đấu
- 12/03/2025FC BaranovichiTorpedo-2 Zhodino4 - 0L
- 23/11/2024FK LidaTorpedo-2 Zhodino 13 - 0L
- 17/11/2024Torpedo-2 ZhodinoDinamo-2 Minsk0 - 2L
- 13/11/2024FC MolodechnoTorpedo-2 Zhodino2 - 0L
- 09/11/2024Lokomotiv GomelTorpedo-2 Zhodino1 - 0L
- 03/11/20242 Torpedo-2 ZhodinoBATE-2 Borisov1 - 0L
- 25/10/2024Shakhter Soligorsk IITorpedo-2 Zhodino1 - 0L
- 19/10/2024Torpedo-2 ZhodinoOstrowitz2 - 2L
- 06/10/2024Torpedo-2 ZhodinoFC Baranovichi1 - 2W
- 30/09/2024Dnepr RohachevTorpedo-2 Zhodino2 - 0L
- Kết quả Torpedo-2 Zhodino mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Torpedo-2 Zhodino mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torpedo-2 Zhodino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo-2 Zhodino (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Torpedo-2 Zhodino (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Gomel | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T H |
4 | ABFF(U19) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T H T T H |
5 | Ostrowitz | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B B T |
6 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
7 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
8 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
9 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B T B H |
11 | FC Baranovichi | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H H T B T |
12 | FK Orsha | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B H T T H |
13 | FK Bumprom | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B H H T B |
14 | Kommunalnik Slonim | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H B B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B B T B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus