Phong độ FK Orsha gần đây, KQ FK Orsha mới nhất
Phong độ FK Orsha gần đây
- 28/05/2025Drut BelynichiFK Orsha0 - 1W
- 24/05/2025ABFF(U19)FK Orsha2 - 2D
- 17/05/2025FK OrshaKommunalnik Slonim1 - 0W
- 10/05/2025Uni X-Labs MinskFK Orsha0 - 0W
- 04/05/2025FK OrshaLokomotiv Gomel2 - 2D
- 27/04/20251 OsipovichyFK Orsha1 - 0L
- 19/04/2025FK OrshaFK Lida0 - 3L
- 13/04/2025Niva DolbiznoFK Orsha1 - 0L
- 05/04/2025FK Minsk BFK Orsha0 - 0W
- 29/03/2025BATE-2 BorisovFK Orsha3 - 0L
Thống kê phong độ FK Orsha gần đây, KQ FK Orsha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Orsha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Orsha gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025ABFF(U19)FK Orsha2 - 2D
- 17/05/2025FK OrshaKommunalnik Slonim1 - 0W
- 10/05/2025Uni X-Labs MinskFK Orsha0 - 0W
- 04/05/2025FK OrshaLokomotiv Gomel2 - 2D
- 27/04/20251 OsipovichyFK Orsha1 - 0L
- 19/04/2025FK OrshaFK Lida0 - 3L
- 13/04/2025Niva DolbiznoFK Orsha1 - 0L
- 05/04/2025FK Minsk BFK Orsha0 - 0W
- 29/03/2025BATE-2 BorisovFK Orsha3 - 0L
- 28/05/2025Drut BelynichiFK Orsha0 - 1W
- Kết quả FK Orsha mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả FK Orsha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Orsha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Orsha (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T B T |
4 | Niva Dolbizno | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | H T H B T T |
5 | FK Lida | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T H |
7 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
8 | Ostrowitz | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B B T |
9 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
10 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B T B H |
11 | Volna Pinsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 17 | -1 | 13 | H H H B T B |
12 | FK Orsha | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B H T T H |
13 | FK Bumprom | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B H H T B B |
14 | Kommunalnik Slonim | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H B B B |
15 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
16 | Uni X-Labs Minsk | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B T B B B B |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus