Phong độ FK Bumprom gần đây, KQ FK Bumprom mới nhất
Phong độ FK Bumprom gần đây
- 06/04/2025FK BumpromUni X-Labs Minsk0 - 0D
- 30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
- 23/11/2024Kommunalnik SlonimFK Bumprom0 - 0D
- 17/11/2024FK BumpromFK Orsha1 - 1L
- 09/11/2024FK LidaFK Bumprom0 - 0D
- 01/11/2024FK BumpromDinamo-2 Minsk1 - 1W
- 22/03/2025Dnepr MogilevFK Bumprom1 - 0L
- 01/03/2025BATE BorisovFK Bumprom4 - 1L
- 15/02/2025FC MinskFK Bumprom0 - 0W
- 01/02/2025FC GomelFK Bumprom 10 - 3W
Thống kê phong độ FK Bumprom gần đây, KQ FK Bumprom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FK Bumprom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 |
Phong độ FK Bumprom gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Dnepr MogilevFK Bumprom1 - 0L
- 01/03/2025BATE BorisovFK Bumprom4 - 1L
- 15/02/2025FC MinskFK Bumprom0 - 0W
- 01/02/2025FC GomelFK Bumprom 10 - 3W
- 06/04/2025FK BumpromUni X-Labs Minsk0 - 0D
- 30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
- 23/11/2024Kommunalnik SlonimFK Bumprom0 - 0D
- 17/11/2024FK BumpromFK Orsha1 - 1L
- 09/11/2024FK LidaFK Bumprom0 - 0D
- 01/11/2024FK BumpromDinamo-2 Minsk1 - 1W
- Kết quả FK Bumprom mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Bumprom mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Bumprom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FK Bumprom (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
3 | Dinamo-2 Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
6 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
7 | FK Lida | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus