Phong độ FK Bumprom gần đây, KQ FK Bumprom mới nhất
Phong độ FK Bumprom gần đây
- 28/05/2025Neman MostyFK Bumprom0 - 2W
- 25/05/2025FK LidaFK Bumprom2 - 1L
- 18/05/20251 FK BumpromFK Minsk B0 - 0L
- 10/05/2025OstrowitzFK Bumprom0 - 0W
- 03/05/2025FK BumpromVolna Pinsk1 - 0D
- 27/04/2025FC Gomel BFK Bumprom0 - 1D
- 18/04/2025FK BumpromFC Baranovichi0 - 1L
- 12/04/2025ABFF(U19)FK Bumprom0 - 2W
- 06/04/2025FK BumpromUni X-Labs Minsk0 - 0D
- 30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
Thống kê phong độ FK Bumprom gần đây, KQ FK Bumprom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FK Bumprom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Bumprom gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025FK LidaFK Bumprom2 - 1L
- 18/05/20251 FK BumpromFK Minsk B0 - 0L
- 10/05/2025OstrowitzFK Bumprom0 - 0W
- 03/05/2025FK BumpromVolna Pinsk1 - 0D
- 27/04/2025FC Gomel BFK Bumprom0 - 1D
- 18/04/2025FK BumpromFC Baranovichi0 - 1L
- 12/04/2025ABFF(U19)FK Bumprom0 - 2W
- 06/04/2025FK BumpromUni X-Labs Minsk0 - 0D
- 30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
- 28/05/2025Neman MostyFK Bumprom0 - 2W
- Kết quả FK Bumprom mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả FK Bumprom mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Bumprom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FK Bumprom (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T B T |
4 | Niva Dolbizno | 9 | 4 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 | 16 | H T H B T T |
5 | FK Lida | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T H |
7 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
8 | Ostrowitz | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B B T |
9 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
10 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B T B H |
11 | Volna Pinsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 17 | -1 | 13 | H H H B T B |
12 | FK Orsha | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B H T T H |
13 | FK Bumprom | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B H H T B B |
14 | Kommunalnik Slonim | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H B B B |
15 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
16 | Uni X-Labs Minsk | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B T B B B B |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus