Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
- 24/05/2025Abahani LimitedRahmatganj MFS0 - 0D
- 21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2W
- 17/05/2025Dhaka WanderersRahmatganj MFS0 - 2W
- 10/05/2025Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 1L
- 03/05/2025Brothers UnionRahmatganj MFS0 - 0D
- 26/04/2025Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
- 11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0W
- 21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0L
- 15/04/2025Bashundhara KingsRahmatganj MFS0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 08/04/2025Brothers UnionRahmatganj MFS1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Abahani LimitedRahmatganj MFS0 - 0D
- 21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2W
- 17/05/2025Dhaka WanderersRahmatganj MFS0 - 2W
- 10/05/2025Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 1L
- 03/05/2025Brothers UnionRahmatganj MFS0 - 0D
- 26/04/2025Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
- 11/04/2025Rahmatganj MFSChittagong Abahani2 - 0W
- 21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0L
- 15/04/2025Bashundhara KingsRahmatganj MFS0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 08/04/2025Brothers UnionRahmatganj MFS1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 39 | H T H T B H |
2 | Abahani Limited | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 8 | 20 | 32 | H B H B T H |
3 | Bashundhara Kings | 17 | 8 | 5 | 4 | 40 | 12 | 28 | 29 | H T H B T H |
4 | Brothers Union | 16 | 7 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 27 | T H H T T H |
5 | Rahmatganj MFS | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 27 | H H B T T H |
6 | Fortis Limited | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | H B H T H H |
7 | Bangladesh Police Club | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B H T H T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 48 | -26 | 19 | H T T B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 17 | 3 | 1 | 13 | 11 | 50 | -39 | 10 | B T T B B B |
10 | Chittagong Abahani | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 46 | -39 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh