Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
- 14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
- 06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
- 30/11/2024Rahmatganj MFSFortis Limited0 - 0W
- 29/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Jamal 10 - 0W
- 24/05/2024Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
- 17/05/2024Mohammedan DhakaRahmatganj MFS2 - 2D
- 10/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Russel KC0 - 0D
- 04/05/2024Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS0 - 0L
- 10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
- 20/11/2024Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 0W
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
- 06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
- 30/11/2024Rahmatganj MFSFortis Limited0 - 0W
- 29/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Jamal 10 - 0W
- 24/05/2024Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
- 17/05/2024Mohammedan DhakaRahmatganj MFS2 - 2D
- 10/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Russel KC0 - 0D
- 04/05/2024Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS0 - 0L
- 20/11/2024Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 0W
- 10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Brothers Union | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | Bashundhara Kings | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 6 | T B T |
4 | Bangladesh Police Club | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 | B T T |
5 | Abahani Limited | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | Rahmatganj MFS | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
7 | Fortis Limited | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
9 | Chittagong Abahani | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
10 | Dhaka Wanderers | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh