Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
- 23/05/2025Mohammedan DhakaBrothers Union2 - 1D
- 21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2L
- 16/05/2025Mohammedan DhakaChittagong Abahani2 - 0W
- 09/05/2025Fortis LimitedMohammedan Dhaka1 - 0D
- 02/05/2025Mohammedan DhakaBangladesh Police Club0 - 0W
- 26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
- 12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
- 21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
- 24/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club0 - 0L
- 31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025Mohammedan DhakaBrothers Union2 - 1D
- 21/05/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS3 - 2L
- 16/05/2025Mohammedan DhakaChittagong Abahani2 - 0W
- 09/05/2025Fortis LimitedMohammedan Dhaka1 - 0D
- 02/05/2025Mohammedan DhakaBangladesh Police Club0 - 0W
- 26/04/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka 10 - 0D
- 12/04/20251 Bashundhara KingsMohammedan Dhaka1 - 1W
- 21/02/2025Mohammedan DhakaDhaka Wanderers1 - 0W
- 24/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club0 - 0L
- 31/01/2025Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club 12 - 2W
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mohammedan Dhaka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 39 | H T H T B H |
2 | Abahani Limited | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 8 | 20 | 32 | H B H B T H |
3 | Bashundhara Kings | 17 | 8 | 5 | 4 | 40 | 12 | 28 | 29 | H T H B T H |
4 | Brothers Union | 16 | 7 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 27 | T H H T T H |
5 | Rahmatganj MFS | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 27 | H H B T T H |
6 | Fortis Limited | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | H B H T H H |
7 | Bangladesh Police Club | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B H T H T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 48 | -26 | 19 | H T T B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 17 | 3 | 1 | 13 | 11 | 50 | -39 | 10 | B T T B B B |
10 | Chittagong Abahani | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 46 | -39 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh