Phong độ Fortis Limited gần đây, KQ Fortis Limited mới nhất
Phong độ Fortis Limited gần đây
- 24/05/2025Bashundhara KingsFortis Limited0 - 0D
- 21/05/2025Fortis LimitedBangladesh Police Club0 - 1D
- 17/05/2025Abahani LimitedFortis Limited 10 - 1W
- 09/05/2025Fortis LimitedMohammedan Dhaka1 - 0D
- 02/05/2025Dhaka WanderersFortis Limited0 - 0L
- 25/04/20251 Fortis LimitedFakirapool Young Mens Club1 - 0D
- 12/04/2025Brothers UnionFortis Limited0 - 1W
- 21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0W
- 25/01/2025Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0W
- 18/01/2025Fortis LimitedBashundhara Kings0 - 1D
Thống kê phong độ Fortis Limited gần đây, KQ Fortis Limited mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Fortis Limited gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Fortis Limited gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Bashundhara KingsFortis Limited0 - 0D
- 21/05/2025Fortis LimitedBangladesh Police Club0 - 1D
- 17/05/2025Abahani LimitedFortis Limited 10 - 1W
- 09/05/2025Fortis LimitedMohammedan Dhaka1 - 0D
- 02/05/2025Dhaka WanderersFortis Limited0 - 0L
- 25/04/20251 Fortis LimitedFakirapool Young Mens Club1 - 0D
- 12/04/2025Brothers UnionFortis Limited0 - 1W
- 21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0W
- 25/01/2025Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0W
- 18/01/2025Fortis LimitedBashundhara Kings0 - 1D
- Kết quả Fortis Limited mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortis Limited gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortis Limited (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Fortis Limited (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 39 | H T H T B H |
2 | Abahani Limited | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 8 | 20 | 32 | H B H B T H |
3 | Bashundhara Kings | 17 | 8 | 5 | 4 | 40 | 12 | 28 | 29 | H T H B T H |
4 | Brothers Union | 16 | 7 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 27 | T H H T T H |
5 | Rahmatganj MFS | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 27 | H H B T T H |
6 | Fortis Limited | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | H B H T H H |
7 | Bangladesh Police Club | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B H T H T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 48 | -26 | 19 | H T T B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 17 | 3 | 1 | 13 | 11 | 50 | -39 | 10 | B T T B B B |
10 | Chittagong Abahani | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 46 | -39 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh