Phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Phong độ Turan Tovuz gần đây
- 05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
- 28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2L
- 16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1L
- 10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
- 04/03/2025Turan TovuzZira FK0 - 1L
- 23/02/2025Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1W
- 16/02/2025Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0W
- 09/02/2025Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1L
- 01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
- 26/01/2025QarabagTuran Tovuz1 - 0W
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
- 28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2L
- 16/03/2025Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1L
- 10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
- 04/03/2025Turan TovuzZira FK0 - 1L
- 23/02/2025Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1W
- 16/02/2025Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0W
- 09/02/2025Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1L
- 01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
- 26/01/2025QarabagTuran Tovuz1 - 0W
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Tovuz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 29 | 22 | 4 | 3 | 70 | 17 | 53 | 70 | H T T H T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H H B H H T |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Standard Sumgayit | 29 | 8 | 5 | 16 | 23 | 41 | -18 | 29 | B B T T H B |
8 | Samaxı FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 29 | 4 | 8 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | H B B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan