Phong độ BKMA II gần đây, KQ BKMA II mới nhất

Phong độ BKMA II gần đây

  • 14/05/2025
    FC Syunik
    BKMA II
    0 - 0
    D
  • 07/05/2025
    BKMA II
    Lernayin Artsakh
    0 - 0
    W
  • 30/04/2025
    Urartu II
    BKMA II
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    BKMA II
    Shirak Gjumri B
    2 - 0
    W
  • 15/04/2025
    Ararat Yerevan II
    BKMA II
    0 - 2
    W
  • 07/04/2025
    BKMA II
    Nikarm
    3 - 0
    W
  • 30/03/2025
    MIKA Ashtarak
    BKMA II
    0 - 2
    W
  • 24/03/2025
    BKMA II
    FC Noah B
    0 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Pyunik B
    BKMA II
    0 - 0
    W
  • 11/03/2025
    BKMA II
    Ararat-Armenia B
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ BKMA II gần đây, KQ BKMA II mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

Thống kê phong độ BKMA II gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Armenia 10 7 2 1

Phong độ BKMA II gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả BKMA II mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 14/05/2025
    FC Syunik
    BKMA II
    0 - 0
    D
  • 07/05/2025
    BKMA II
    Lernayin Artsakh
    0 - 0
    W
  • 30/04/2025
    Urartu II
    BKMA II
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    BKMA II
    Shirak Gjumri B
    2 - 0
    W
  • 15/04/2025
    Ararat Yerevan II
    BKMA II
    0 - 2
    W
  • 07/04/2025
    BKMA II
    Nikarm
    3 - 0
    W
  • 30/03/2025
    MIKA Ashtarak
    BKMA II
    0 - 2
    W
  • 24/03/2025
    BKMA II
    FC Noah B
    0 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Pyunik B
    BKMA II
    0 - 0
    W
  • 11/03/2025
    BKMA II
    Ararat-Armenia B
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BKMA II gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
BKMA II (sân nhà) 9 7 0 0
BKMA II (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận BKMA II thắng
Bại: là số trận BKMA II thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 23 19 3 1 73 16 57 60 T T T H T H
2 FC Syunik 22 18 3 1 59 13 46 57 T T H T T H
3 FC Noah B 23 14 3 6 45 27 18 45 T T T T T B
4 Pyunik B 22 11 4 7 45 33 12 37 T T B T T H
5 Lernayin Artsakh 22 11 3 8 54 32 22 36 H B T B B T
6 Urartu II 22 10 4 8 44 31 13 34 T B H B B T
7 Shirak Gjumri B 23 8 8 7 42 45 -3 32 B H H T H T
8 Andranik 22 8 6 8 38 38 0 30 H T H T T B
9 Ararat Yerevan II 23 8 2 13 40 47 -7 26 B B B B B H
10 Bentonit Idzhevan 22 6 6 10 35 46 -11 24 B H B T T B
11 Ararat-Armenia B 22 6 1 15 30 47 -17 19 B T T T B B
12 MIKA Ashtarak 23 3 4 16 23 70 -47 13 B B B B T H
13 Nikarm 23 0 1 22 16 99 -83 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: