Phong độ Gutierrez gần đây, KQ Gutierrez mới nhất

Phong độ Gutierrez gần đây

  • 12/05/2025
    Gutierrez
    Costa Brava
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Atenas
    Gutierrez 1
    2 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Gutierrez
    Estudiantes de San Luis
    1 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Club Ciudad de Bolivar
    Gutierrez
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Gutierrez
    Huracan Las Heras
    0 - 1
    L
  • 07/04/2025
    CDA Monte Miaz
    Gutierrez
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Gutierrez
    San Martin Mendoza
    2 - 2
    W
  • 24/03/2025
    CA Juventud Unida San Luis
    Gutierrez
    0 - 0
    L
  • 06/10/2024
    1 Gutierrez
    Independiente Chivilcoy
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    Independiente Chivilcoy
    Gutierrez
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Gutierrez gần đây, KQ Gutierrez mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Gutierrez gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Argentina Regional Federal Championships 8 1 0 7
- Giải hạng Ba Argentina 2 0 1 1

Phong độ Gutierrez gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Gutierrez mới nhất ở giải Argentina Regional Federal Championships

  • 12/05/2025
    Gutierrez
    Costa Brava
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Atenas
    Gutierrez 1
    2 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Gutierrez
    Estudiantes de San Luis
    1 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Club Ciudad de Bolivar
    Gutierrez
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Gutierrez
    Huracan Las Heras
    0 - 1
    L
  • 07/04/2025
    CDA Monte Miaz
    Gutierrez
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Gutierrez
    San Martin Mendoza
    2 - 2
    W
  • 24/03/2025
    CA Juventud Unida San Luis
    Gutierrez
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Gutierrez mới nhất ở giải Giải hạng Ba Argentina

  • 06/10/2024
    1 Gutierrez
    Independiente Chivilcoy
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    Independiente Chivilcoy
    Gutierrez
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gutierrez gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Gutierrez (sân nhà) 2 1 0 0
Gutierrez (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gutierrez thắng
Bại: là số trận Gutierrez thua
Cập nhật: