Phong độ Wiener SC gần đây, KQ Wiener SC mới nhất

Phong độ Wiener SC gần đây

  • 31/05/2025
    Wiener SC
    Neusiedl
    1 - 1
    W
  • 23/05/2025
    SR Donaufeld Wien
    Wiener SC
    1 - 0
    L
  • 17/05/2025
    Wiener SC
    Favoritner AC
    0 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Wiener SC
    SV Gloggnitz
    2 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Wiener Viktoria
    Wiener SC 1
    0 - 0
    W
  • 30/04/2025
    1 Wiener SC
    Traiskirchen
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    Traiskirchen
    Wiener SC
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    ASV Siegendorf
    Wiener SC
    0 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Wiener SC
    Mauerwerk 2
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Sportunion Mauer
    Wiener SC
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ Wiener SC gần đây, KQ Wiener SC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

Thống kê phong độ Wiener SC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo 10 5 4 1

Phong độ Wiener SC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Wiener SC mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 31/05/2025
    Wiener SC
    Neusiedl
    1 - 1
    W
  • 23/05/2025
    SR Donaufeld Wien
    Wiener SC
    1 - 0
    L
  • 17/05/2025
    Wiener SC
    Favoritner AC
    0 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Wiener SC
    SV Gloggnitz
    2 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Wiener Viktoria
    Wiener SC 1
    0 - 0
    W
  • 30/04/2025
    1 Wiener SC
    Traiskirchen
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    Traiskirchen
    Wiener SC
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    ASV Siegendorf
    Wiener SC
    0 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Wiener SC
    Mauerwerk 2
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Sportunion Mauer
    Wiener SC
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiener SC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Wiener SC (sân nhà) 9 5 0 0
Wiener SC (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 29 18 6 5 58 32 26 60 T T B T T T
2 SC Mannsdorf 29 16 7 6 52 21 31 55 T T T B T B
3 Austria Wien (Youth) 29 16 7 6 55 30 25 55 B T T H T T
4 Neusiedl 29 16 7 6 58 38 20 55 T T T B T B
5 Wiener SC 29 12 11 6 54 43 11 47 H T H H B T
6 Kremser 28 12 10 6 52 36 16 46 T B H H T B
7 Traiskirchen 29 11 9 9 55 50 5 42 H B B T T B
8 SV Oberwart 29 10 11 8 37 33 4 41 B H B T T T
9 Sportunion Mauer 28 11 5 12 37 42 -5 38 H B H T H T
10 Team Wiener Linien 28 8 11 9 45 44 1 35 H T H B B T
11 SV Leobendorf 29 7 9 13 43 47 -4 30 T T H T B B
12 Wiener Viktoria 28 7 9 12 33 53 -20 30 H T B B T B
13 Favoritner AC 29 6 8 15 32 53 -21 26 B H H H B B
14 SV Gloggnitz 29 6 8 15 39 61 -22 26 B H H B B T
15 ASV Siegendorf 29 4 7 18 34 63 -29 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 29 4 7 18 28 66 -38 19 B B H B B T

Upgrade Team
Cập nhật: