Phong độ Rotenberg gần đây, KQ Rotenberg mới nhất

Phong độ Rotenberg gần đây

  • 10/05/2025
    SV Lochau
    Rotenberg
    0 - 1
    W
  • 30/03/2025
    Rotenberg
    FC Wolfurt
    0 - 2
    L
  • 26/10/2024
    Rotenberg
    SV Ludesch
    0 - 1
    L
  • 06/10/2024
    RW Rankweil
    Rotenberg
    1 - 1
    D
  • 22/02/2025
    FC Dornbirn 1913
    Rotenberg
    3 - 1
    L
  • 10/06/2023
    Rotenberg
    Dornbirner SV
    0 - 1
    L
  • 03/06/2023
    FC Brauerei Egg
    Rotenberg
    1 - 0
    D
  • 28/05/2023
    FC Wolfurt
    Rotenberg
    0 - 0
    W
  • 20/05/2023
    Rotenberg
    FC Lauterach
    0 - 0
    D
  • 13/05/2023
    Admira Dornbirn
    Rotenberg
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Rotenberg gần đây, KQ Rotenberg mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Rotenberg gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 0 0 1
- Hạng 3 Áo 5 1 2 2
- Hạng 4 Áo 4 1 1 2

Phong độ Rotenberg gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rotenberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02/2025
    FC Dornbirn 1913
    Rotenberg
    3 - 1
    L
  • - Kết quả Rotenberg mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 10/06/2023
    Rotenberg
    Dornbirner SV
    0 - 1
    L
  • 03/06/2023
    FC Brauerei Egg
    Rotenberg
    1 - 0
    D
  • 28/05/2023
    FC Wolfurt
    Rotenberg
    0 - 0
    W
  • 20/05/2023
    Rotenberg
    FC Lauterach
    0 - 0
    D
  • 13/05/2023
    Admira Dornbirn
    Rotenberg
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Rotenberg mới nhất ở giải Hạng 4 Áo

  • 10/05/2025
    SV Lochau
    Rotenberg
    0 - 1
    W
  • 30/03/2025
    Rotenberg
    FC Wolfurt
    0 - 2
    L
  • 26/10/2024
    Rotenberg
    SV Ludesch
    0 - 1
    L
  • 06/10/2024
    RW Rankweil
    Rotenberg
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rotenberg gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rotenberg (sân nhà) 5 2 0 0
Rotenberg (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotenberg thắng
Bại: là số trận Rotenberg thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 28 17 6 5 56 31 25 57 T T T B T T
2 SC Mannsdorf 28 16 7 5 51 19 32 55 H T T T B T
3 Neusiedl 28 16 7 5 57 35 22 55 H T T T B T
4 Austria Wien (Youth) 28 15 7 6 52 29 23 52 T B T T H T
5 Kremser 28 12 10 6 52 36 16 46 T B H H T B
6 Wiener SC 28 11 11 6 51 42 9 44 T H T H H B
7 Traiskirchen 28 11 9 8 54 48 6 42 B H B B T T
8 SV Oberwart 28 9 11 8 35 32 3 38 B B H B T T
9 Team Wiener Linien 28 8 11 9 45 44 1 35 H T H B B T
10 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 28 7 9 12 33 53 -20 30 H T B B T B
13 Favoritner AC 28 6 8 14 31 51 -20 26 H B H H H B
14 SV Gloggnitz 28 5 8 15 37 60 -23 23 B B H H B B
15 ASV Siegendorf 28 4 7 17 33 60 -27 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 28 3 7 18 24 63 -39 16 B B B H B B

Upgrade Team
Cập nhật: