Phong độ Ardagger gần đây, KQ Ardagger mới nhất

Phong độ Ardagger gần đây

  • 21/09/2024
    SC Korneuburg
    Ardagger
    2 - 1
    L
  • 01/06/2024
    Team Wiener Linien
    Ardagger
    0 - 1
    W
  • 25/05/2024
    Ardagger
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
    W
  • 18/05/2024
    1 Andelsbuch
    Ardagger
    1 - 0
    D
  • 11/05/2024
    Ardagger
    SR Donaufeld Wien
    0 - 1
    L
  • 04/05/2024
    Kremser
    Ardagger
    1 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Ardagger
    SV Oberwart
    0 - 0
    D
  • 20/04/2024
    Favoritner AC
    Ardagger
    0 - 0
    L
  • 13/04/2024
    Ardagger
    Neusiedl 1
    0 - 1
    L
  • 06/04/2024
    Mauerwerk
    Ardagger
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Ardagger gần đây, KQ Ardagger mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Ardagger gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo 9 2 3 4
- Hạng 4 Áo 1 0 0 1

Phong độ Ardagger gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ardagger mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 01/06/2024
    Team Wiener Linien
    Ardagger
    0 - 1
    W
  • 25/05/2024
    Ardagger
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
    W
  • 18/05/2024
    1 Andelsbuch
    Ardagger
    1 - 0
    D
  • 11/05/2024
    Ardagger
    SR Donaufeld Wien
    0 - 1
    L
  • 04/05/2024
    Kremser
    Ardagger
    1 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Ardagger
    SV Oberwart
    0 - 0
    D
  • 20/04/2024
    Favoritner AC
    Ardagger
    0 - 0
    L
  • 13/04/2024
    Ardagger
    Neusiedl 1
    0 - 1
    L
  • 06/04/2024
    Mauerwerk
    Ardagger
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Ardagger mới nhất ở giải Hạng 4 Áo

  • 21/09/2024
    SC Korneuburg
    Ardagger
    2 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ardagger gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ardagger (sân nhà) 5 2 0 0
Ardagger (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ardagger thắng
Bại: là số trận Ardagger thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 29 18 6 5 58 32 26 60 T T B T T T
2 SC Mannsdorf 29 16 7 6 52 21 31 55 T T T B T B
3 Austria Wien (Youth) 29 16 7 6 55 30 25 55 B T T H T T
4 Neusiedl 29 16 7 6 58 38 20 55 T T T B T B
5 Wiener SC 29 12 11 6 54 43 11 47 H T H H B T
6 Kremser 29 12 10 7 52 37 15 46 B H H T B B
7 Traiskirchen 29 11 9 9 55 50 5 42 H B B T T B
8 SV Oberwart 29 10 11 8 37 33 4 41 B H B T T T
9 Team Wiener Linien 29 9 11 9 47 44 3 38 T H B B T T
10 Sportunion Mauer 29 11 5 13 37 44 -7 38 B H T H T B
11 Wiener Viktoria 29 8 9 12 34 53 -19 33 T B B T B T
12 SV Leobendorf 29 7 9 13 43 47 -4 30 T T H T B B
13 Favoritner AC 29 6 8 15 32 53 -21 26 B H H H B B
14 SV Gloggnitz 29 6 8 15 39 61 -22 26 B H H B B T
15 ASV Siegendorf 29 4 7 18 34 63 -29 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 29 4 7 18 28 66 -38 19 B B H B B T

Upgrade Team
Cập nhật: