Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây, KQ ZalaegerzsegTE mới nhất
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
- 13/04/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0L
- 06/04/2025Fehervar VideotonZalaegerzsegTE0 - 1W
- 29/03/2025ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja0 - 1D
- 17/03/2025Videoton Puskas AkademiaZalaegerzsegTE 10 - 1L
- 08/03/20251 ZalaegerzsegTEMTK Hungaria1 - 0D
- 01/03/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza0 - 0D
- 23/02/2025Gyori ETOZalaegerzsegTE 11 - 0L
- 16/02/20251 UjpestiZalaegerzsegTE 11 - 0W
- 02/04/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0W
- 26/02/2025KARCAG SEZalaegerzsegTE0 - 1W
Thống kê phong độ ZalaegerzsegTE gần đây, KQ ZalaegerzsegTE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ ZalaegerzsegTE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây: theo giải đấu
- 13/04/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0L
- 06/04/2025Fehervar VideotonZalaegerzsegTE0 - 1W
- 29/03/2025ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja0 - 1D
- 17/03/2025Videoton Puskas AkademiaZalaegerzsegTE 10 - 1L
- 08/03/20251 ZalaegerzsegTEMTK Hungaria1 - 0D
- 01/03/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza0 - 0D
- 23/02/2025Gyori ETOZalaegerzsegTE 11 - 0L
- 16/02/20251 UjpestiZalaegerzsegTE 11 - 0W
- 02/04/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0W
- 26/02/2025KARCAG SEZalaegerzsegTE0 - 1W
- Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ZalaegerzsegTE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZalaegerzsegTE (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
ZalaegerzsegTE (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 15 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 53 | H T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 16 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 52 | B H T T H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 39 | 19 | 51 | H T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 37 | 9 | 41 | T H T B H B |
5 | Gyori ETO | 27 | 10 | 10 | 7 | 38 | 31 | 7 | 40 | H T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 39 | -5 | 39 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | T H H H B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 29 | H H B H T B |
10 | Nyiregyhaza | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B B B T |
11 | Debrecin VSC | 27 | 7 | 5 | 15 | 43 | 51 | -8 | 26 | B B H T T B |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)