Phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất

Phong độ Wiliete gần đây

  • 13/04/2025
    Wiliete
    Santa Rita FC
    2 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    Wiliete
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Wiliete
    Luanda CIty
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Wiliete
    Petro Atletico de Luanda 1
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Bravos do Maquis
    Wiliete
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Wiliete
    CD Sao Salvador
    1 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Isaac de Benguela
    Wiliete
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Wiliete
    Desportivo Huila
    0 - 0
    W
  • 19/02/2025
    Carmona
    Wiliete
    0 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Sagrada Esperanca
    Wiliete
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 7 1 2

Phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Wiliete mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 13/04/2025
    Wiliete
    Santa Rita FC
    2 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    Wiliete
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Wiliete
    Luanda CIty
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Wiliete
    Petro Atletico de Luanda 1
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Bravos do Maquis
    Wiliete
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Wiliete
    CD Sao Salvador
    1 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Isaac de Benguela
    Wiliete
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Wiliete
    Desportivo Huila
    0 - 0
    W
  • 19/02/2025
    Carmona
    Wiliete
    0 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Sagrada Esperanca
    Wiliete
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiliete gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Wiliete (sân nhà) 8 7 0 0
Wiliete (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 24 16 7 1 37 10 27 55 H T B H H T
2 Wiliete 24 17 3 4 43 16 27 54 T H T T B T
3 Primeiro de Agosto 24 11 11 2 30 17 13 44 H H H H T H
4 Bravos do Maquis 24 8 13 3 26 17 9 37 H H T T H H
5 Sagrada Esperanca 22 10 7 5 20 16 4 37 T T B H H T
6 CD Sao Salvador 24 10 6 8 27 21 6 36 B T T B B T
7 Desportivo Huila 24 10 6 8 23 19 4 36 T T B T T H
8 Interclube Luanda 24 8 11 5 28 15 13 35 B H T T T H
9 Kabuscorp do Palanca 23 6 9 8 20 23 -3 27 T B B H T H
10 Academica Do Lobito 24 6 9 9 20 30 -10 27 H H T H B B
11 CRD Libolo 24 5 10 9 19 25 -6 25 T B H T H B
12 Progresso da Lunda Sul 22 5 7 10 15 22 -7 22 T H B B B B
13 Luanda CIty 24 4 7 13 21 36 -15 19 H B H B H H
14 Isaac de Benguela 23 4 6 13 22 36 -14 18 B T H B T T
15 Carmona 23 2 9 12 10 38 -28 15 H B H H B B
16 Santa Rita FC 23 2 7 14 8 28 -20 13 B B B B H B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: