Phong độ Vanlose gần đây, KQ Vanlose mới nhất

Phong độ Vanlose gần đây

  • 05/04/2025
    Vanlose
    Skjold
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Greve Fodbold
    Vanlose
    0 - 1
    W
  • 22/03/2025
    Vanlose
    Nykobing FC 2
    2 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Herlev IF
    Vanlose
    0 - 2
    W
  • 09/11/2024
    Vanlose
    GVI
    2 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Vanlose
    Gorslev IF
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Allerod
    Vanlose
    0 - 2
    W
  • 22/02/2025
    Vanlose
    Bronshoj
    0 - 1
    L
  • 08/02/2025
    Vanlose
    Ishoj IF
    0 - 2
    L
  • 25/01/2025
    Vanlose
    BK Avarta
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Vanlose gần đây, KQ Vanlose mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

Thống kê phong độ Vanlose gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 0 0 3
- Hạng 4 Đan Mạch 7 7 0 0

Phong độ Vanlose gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Vanlose mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02/2025
    Vanlose
    Bronshoj
    0 - 1
    L
  • 08/02/2025
    Vanlose
    Ishoj IF
    0 - 2
    L
  • 25/01/2025
    Vanlose
    BK Avarta
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Vanlose mới nhất ở giải Hạng 4 Đan Mạch

  • 05/04/2025
    Vanlose
    Skjold
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Greve Fodbold
    Vanlose
    0 - 1
    W
  • 22/03/2025
    Vanlose
    Nykobing FC 2
    2 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Herlev IF
    Vanlose
    0 - 2
    W
  • 09/11/2024
    Vanlose
    GVI
    2 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Vanlose
    Gorslev IF
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Allerod
    Vanlose
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vanlose gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Vanlose (sân nhà) 7 7 0 0
Vanlose (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vanlose thắng
Bại: là số trận Vanlose thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brabrand 22 12 5 5 35 23 12 41 B T T H B T
2 VSK Arhus 22 12 4 6 38 28 10 40 T H H H T T
3 Bronshoj 22 10 7 5 27 17 10 37 T H H B H H
4 Odder IGF 22 9 9 4 38 34 4 36 H T H H H H
5 Holbaek 22 10 4 8 29 22 7 34 H T H B B T
6 Naesby 22 9 5 8 37 27 10 32 H B B H B T
7 FA 2000 22 7 7 8 26 24 2 28 H H T H T B
8 BK Avarta 22 8 2 12 18 32 -14 26 B B T B T B
9 Nr. sundby 22 6 7 9 21 30 -9 25 B H B T B H
10 Young Boys FD 22 5 7 10 23 32 -9 22 T H B H T B
11 IF Lyseng 22 5 7 10 23 33 -10 22 T H B T T H
12 Holstebro BK 22 5 4 13 26 39 -13 19 B B T T B B

Cập nhật: