Phong độ Umraniyespor gần đây, KQ Umraniyespor mới nhất
Phong độ Umraniyespor gần đây
- 06/04/2025UmraniyesporPendikspor0 - 0D
- 29/03/202576 Igdir Belediye sporUmraniyespor0 - 0D
- 15/03/2025UmraniyesporBoluspor 10 - 0W
- 09/03/2025Yeni MalatyasporUmraniyespor0 - 2W
- 07/03/2025UmraniyesporKocaelispor 11 - 0D
- 02/03/2025BandirmasporUmraniyespor1 - 0L
- 23/02/2025UmraniyesporSakaryaspor0 - 0D
- 17/02/2025AdanasporUmraniyespor 10 - 0D
- 14/02/20251 UmraniyesporIstanbulspor1 - 1W
- 09/02/2025KaragumrukUmraniyespor0 - 0L
Thống kê phong độ Umraniyespor gần đây, KQ Umraniyespor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Umraniyespor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Umraniyespor gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025UmraniyesporPendikspor0 - 0D
- 29/03/202576 Igdir Belediye sporUmraniyespor0 - 0D
- 15/03/2025UmraniyesporBoluspor 10 - 0W
- 09/03/2025Yeni MalatyasporUmraniyespor0 - 2W
- 07/03/2025UmraniyesporKocaelispor 11 - 0D
- 02/03/2025BandirmasporUmraniyespor1 - 0L
- 23/02/2025UmraniyesporSakaryaspor0 - 0D
- 17/02/2025AdanasporUmraniyespor 10 - 0D
- 14/02/20251 UmraniyesporIstanbulspor1 - 1W
- 09/02/2025KaragumrukUmraniyespor0 - 0L
- Kết quả Umraniyespor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Umraniyespor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Umraniyespor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 32 | 18 | 9 | 5 | 49 | 27 | 22 | 63 | H H H H T H |
2 | Karagumruk | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 30 | 21 | 59 | T B T H T T |
3 | Erzurum BB | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 27 | 18 | 54 | H B T T T B |
4 | Genclerbirligi | 32 | 15 | 9 | 8 | 43 | 32 | 11 | 54 | T H B B T T |
5 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | T B T T T B |
6 | Bandirmaspor | 32 | 14 | 10 | 8 | 43 | 40 | 3 | 52 | T T H T H H |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | H B B B T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
9 | Amedspor | 33 | 11 | 15 | 7 | 37 | 30 | 7 | 48 | H T B T H H |
10 | Corum Belediyespor | 32 | 12 | 11 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | B B T T H H |
11 | Umraniyespor | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | B H T T H H |
12 | Erokspor | 32 | 11 | 12 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | H H H T T H |
13 | Boluspor | 32 | 12 | 9 | 11 | 39 | 33 | 6 | 45 | H T T B H B |
14 | Pendikspor | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 42 | B T B B H H |
15 | Sakaryaspor | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | B B H T B T |
16 | Ankaragucu | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 40 | -1 | 38 | B T H B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 32 | 6 | 9 | 17 | 27 | 52 | -25 | 27 | T T B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 32 | 0 | 0 | 32 | 11 | 115 | -104 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)