Phong độ Traff gần đây, KQ Traff mới nhất
Phong độ Traff gần đây
- 31/05/2025TraffVard Haugesund0 - 1L
- 25/05/2025Flekkeroy ILTraff1 - 0L
- 11/05/2025TraffLysekloster 10 - 1W
- 03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
- 27/04/2025FK ArendalTraff0 - 0L
- 19/04/2025TraffBrattvag1 - 0W
- 06/04/2025Pors GrenlandTraff0 - 1D
- 30/03/2025TraffBrann 21 - 1L
- 24/04/2025TraffMolde0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [11-12]
- 12/04/2025SpjelkavikTraff0 - 0W
Thống kê phong độ Traff gần đây, KQ Traff mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Traff gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Traff gần đây: theo giải đấu
- 31/05/2025TraffVard Haugesund0 - 1L
- 25/05/2025Flekkeroy ILTraff1 - 0L
- 11/05/2025TraffLysekloster 10 - 1W
- 03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
- 27/04/2025FK ArendalTraff0 - 0L
- 19/04/2025TraffBrattvag1 - 0W
- 06/04/2025Pors GrenlandTraff0 - 1D
- 30/03/2025TraffBrann 21 - 1L
- 24/04/2025TraffMolde0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [11-12]
- 12/04/2025SpjelkavikTraff0 - 0W
- Kết quả Traff mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Traff mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Traff gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Traff (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Traff (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B T T |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Kjelsas | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T B H |
4 | Grorud | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | T H B T T T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 14 | B H H T T T |
6 | Eidsvold Turn | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B T B T |
7 | Levanger FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 12 | T H H T T H |
8 | Honefoss BK | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B B T T T B |
9 | Stjordals Blink | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T B B B T |
10 | Asker | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H B B B T T |
11 | Follo | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | B T B B B B |
12 | Alta | 8 | 2 | 0 | 6 | 16 | 20 | -4 | 6 | B B B T B B |
13 | Strindheim IL | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 21 | -12 | 6 | B T B T B B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)