Phong độ Thesprotos gần đây, KQ Thesprotos mới nhất
Phong độ Thesprotos gần đây
- 24/11/2024Asteras PetritiThesprotos1 - 0D
- 20/11/2024ThesprotosAris Filiaton0 - 0D
- 31/03/2024ThesprotosTrikala0 - 1W
- 26/11/2023TrikalaThesprotos0 - 1L
- 14/10/2023ThesprotosFC Magnisiakos0 - 0W
- 04/10/2023Asteras PetritiThesprotos0 - 0D
- 01/10/2023ThesprotosAnagennisi Artas0 - 0W
- 31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0L
- 17/06/2023IraklisThesprotos4 - 0L
- 10/06/2023ThesprotosAlmopos Arideas0 - 1L
Thống kê phong độ Thesprotos gần đây, KQ Thesprotos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Thesprotos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Greece Gamma Ethniki | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Thesprotos gần đây: theo giải đấu
- 31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0L
- 17/06/2023IraklisThesprotos4 - 0L
- 10/06/2023ThesprotosAlmopos Arideas0 - 1L
- 20/11/2024ThesprotosAris Filiaton0 - 0D
- 31/03/2024ThesprotosTrikala0 - 1W
- 26/11/2023TrikalaThesprotos0 - 1L
- 14/10/2023ThesprotosFC Magnisiakos0 - 0W
- 04/10/2023Asteras PetritiThesprotos0 - 0D
- 01/10/2023ThesprotosAnagennisi Artas0 - 0W
- 24/11/2024Asteras PetritiThesprotos1 - 0D
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Greece Gamma Ethniki
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thesprotos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thesprotos (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Thesprotos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B H H B B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)