Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
- 13/04/20251 RijekaNK Varteks Varazdin0 - 0W
- 06/04/2025NK Lokomotiva ZagrebRijeka0 - 0W
- 30/03/2025Slaven KoprivnicaRijeka0 - 1L
- 16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0W
- 08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
- 01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
- 22/02/2025RijekaDinamo Zagreb 13 - 0W
- 16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2W
- 03/04/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 0W
- 26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2W
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
- 13/04/20251 RijekaNK Varteks Varazdin0 - 0W
- 06/04/2025NK Lokomotiva ZagrebRijeka0 - 0W
- 30/03/2025Slaven KoprivnicaRijeka0 - 1L
- 16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0W
- 08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
- 01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
- 22/02/2025RijekaDinamo Zagreb 13 - 0W
- 16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2W
- 03/04/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 0W
- 26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2W
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 29 | 15 | 11 | 3 | 43 | 13 | 30 | 56 | H H T B T T |
2 | Hajduk Split | 29 | 15 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 55 | H T B T T H |
3 | Dinamo Zagreb | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 38 | 20 | 52 | T T H B T T |
4 | Slaven Koprivnica | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T B T T B T |
5 | NK Varteks Varazdin | 29 | 8 | 13 | 8 | 21 | 19 | 2 | 37 | T H H H H B |
6 | Istra 1961 Pula | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 40 | -9 | 35 | T H B T T B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 33 | B T B H B H |
8 | ZNK Osijek | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B B H B B B |
9 | HNK Gorica | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B B H H T |
10 | HNK Sibenik | 30 | 6 | 7 | 17 | 25 | 53 | -28 | 25 | H T B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)