Phong độ Qarabag gần đây, KQ Qarabag mới nhất
Phong độ Qarabag gần đây
- 31/05/2025QarabagSabah FK Baku1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 23/04/2025QarabagAraz Nakhchivan0 - 0W
- 24/05/2025Samaxı FCQarabag0 - 0W
- 18/05/2025QarabagFK Kapaz Ganca1 - 0W
- 11/05/2025QarabagAraz Nakhchivan1 - 0W
- 04/05/2025QarabagStandard Sumgayit0 - 0W
- 27/04/2025Sabah FK BakuQarabag0 - 1D
- 19/04/2025QarabagFC Neftci Baku3 - 0W
- 11/04/2025SabailQarabag0 - 2W
- 06/04/2025QarabagZira FK1 - 0W
Thống kê phong độ Qarabag gần đây, KQ Qarabag mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Qarabag gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Qarabag gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Samaxı FCQarabag0 - 0W
- 18/05/2025QarabagFK Kapaz Ganca1 - 0W
- 11/05/2025QarabagAraz Nakhchivan1 - 0W
- 04/05/2025QarabagStandard Sumgayit0 - 0W
- 27/04/2025Sabah FK BakuQarabag0 - 1D
- 19/04/2025QarabagFC Neftci Baku3 - 0W
- 11/04/2025SabailQarabag0 - 2W
- 06/04/2025QarabagZira FK1 - 0W
- 31/05/2025QarabagSabah FK Baku1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 23/04/2025QarabagAraz Nakhchivan0 - 0W
- Kết quả Qarabag mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Qarabag mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qarabag gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 36 | 28 | 5 | 3 | 86 | 19 | 67 | 89 | T H T T T T |
2 | Zira FK | 36 | 23 | 5 | 8 | 59 | 27 | 32 | 74 | T T T T H T |
3 | Araz Nakhchivan | 36 | 15 | 13 | 8 | 34 | 29 | 5 | 58 | H H H B T B |
4 | Turan Tovuz | 36 | 14 | 13 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | H H B B T T |
5 | Sabah FK Baku | 36 | 10 | 18 | 8 | 50 | 46 | 4 | 48 | T H H T H T |
6 | FC Neftci Baku | 36 | 10 | 13 | 13 | 39 | 49 | -10 | 43 | B H H T T B |
7 | Samaxı FC | 36 | 9 | 9 | 18 | 32 | 46 | -14 | 36 | T H H B B B |
8 | Standard Sumgayit | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 53 | -22 | 33 | B H B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 36 | 8 | 8 | 20 | 28 | 65 | -37 | 32 | B B H T B B |
10 | Sabail | 36 | 4 | 10 | 22 | 28 | 59 | -31 | 22 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)