Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất

Phong độ Prishtina gần đây

  • 15/12/2024
    KF Feronikeli
    Prishtina
    1 - 0
    L
  • 07/12/2024
    Prishtina
    Gjilani
    1 - 1
    D
  • 01/12/2024
    KF Dukagjini
    Prishtina
    0 - 0
    W
  • 24/11/2024
    Prishtina
    KF Ballkani
    0 - 1
    D
  • 10/11/2024
    KF Llapi
    Prishtina
    1 - 0
    D
  • 06/11/2024
    Prishtina
    KF Drita Gjilan
    0 - 1
    D
  • 03/11/2024
    Prishtina
    KF Ferizaj
    0 - 0
    W
  • 31/10/2024
    KF Drita Gjilan
    Prishtina
    2 - 0
    L
  • 27/10/2024
    FC Suhareka
    Prishtina
    1 - 1
    L
  • 04/12/2024
    TOP Futbolli
    Prishtina
    1 - 4
    W

Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Kosovo 9 2 4 3
- Cúp QG Kosovo 1 1 0 0

Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo

  • 15/12/2024
    KF Feronikeli
    Prishtina
    1 - 0
    L
  • 07/12/2024
    Prishtina
    Gjilani
    1 - 1
    D
  • 01/12/2024
    KF Dukagjini
    Prishtina
    0 - 0
    W
  • 24/11/2024
    Prishtina
    KF Ballkani
    0 - 1
    D
  • 10/11/2024
    KF Llapi
    Prishtina
    1 - 0
    D
  • 06/11/2024
    Prishtina
    KF Drita Gjilan
    0 - 1
    D
  • 03/11/2024
    Prishtina
    KF Ferizaj
    0 - 0
    W
  • 31/10/2024
    KF Drita Gjilan
    Prishtina
    2 - 0
    L
  • 27/10/2024
    FC Suhareka
    Prishtina
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo

  • 04/12/2024
    TOP Futbolli
    Prishtina
    1 - 4
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Prishtina (sân nhà) 7 3 0 0
Prishtina (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua

BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 16 10 4 2 27 12 15 34 T T T T T B
2 KF Ballkani 17 8 6 3 28 16 12 30 T T H B H T
3 Malisheva 16 8 5 3 22 16 6 29 T B T T H B
4 Prishtina 17 7 5 5 23 18 5 26 H H H T H B
5 FC Suhareka 17 7 4 6 25 24 1 25 H B H B T T
6 Gjilani 17 5 6 6 25 23 2 21 B H T B H T
7 KF Dukagjini 17 6 2 9 16 25 -9 20 T T B B B T
8 KF Llapi 17 4 5 8 18 23 -5 17 B H B H B B
9 KF Ferizaj 17 4 5 8 14 23 -9 17 B B H H H B
10 KF Feronikeli 17 2 4 11 11 29 -18 10 B B B T H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: