Phong độ Perugia gần đây, KQ Perugia mới nhất
Phong độ Perugia gần đây
- 12/03/2025PerugiaSassari Torres1 - 0W
- 08/03/2025Milan FuturoPerugia0 - 0D
- 04/03/2025PerugiaAscoli1 - 1W
- 23/02/2025ACD Virtus EntellaPerugia0 - 0L
- 18/02/2025LucchesePerugia0 - 1L
- 08/02/20251 PerugiaVis Pesaro0 - 0L
- 01/02/2025RiminiPerugia1 - 1D
- 26/01/2025PerugiaPescara0 - 0D
- 21/01/2025GubbioPerugia 10 - 0L
- 11/01/2025PerugiaAthletic Carpi0 - 0W
Thống kê phong độ Perugia gần đây, KQ Perugia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Perugia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Perugia gần đây: theo giải đấu
- 12/03/2025PerugiaSassari Torres1 - 0W
- 08/03/2025Milan FuturoPerugia0 - 0D
- 04/03/2025PerugiaAscoli1 - 1W
- 23/02/2025ACD Virtus EntellaPerugia0 - 0L
- 18/02/2025LucchesePerugia0 - 1L
- 08/02/20251 PerugiaVis Pesaro0 - 0L
- 01/02/2025RiminiPerugia1 - 1D
- 26/01/2025PerugiaPescara0 - 0D
- 21/01/2025GubbioPerugia 10 - 0L
- 11/01/2025PerugiaAthletic Carpi0 - 0W
- Kết quả Perugia mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perugia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perugia (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Perugia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 29 | 17 | 10 | 2 | 48 | 24 | 24 | 61 | T T T T T H |
2 | Avellino | 29 | 16 | 10 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T B T T T T |
3 | AC Monopoli | 29 | 14 | 10 | 5 | 33 | 19 | 14 | 52 | H B H B T T |
4 | Benevento | 29 | 12 | 11 | 6 | 45 | 28 | 17 | 47 | H B H H H H |
5 | Crotone | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 39 | 17 | 46 | H B T B T T |
6 | Potenza | 29 | 11 | 12 | 6 | 47 | 42 | 5 | 45 | B B H T H H |
7 | Catania | 29 | 10 | 12 | 7 | 42 | 32 | 10 | 42 | B T H H H T |
8 | AZ Picerno ASD | 28 | 8 | 15 | 5 | 32 | 22 | 10 | 39 | H H H H H H |
9 | Trapani | 28 | 10 | 8 | 10 | 43 | 32 | 11 | 38 | T T H T B B |
10 | Giugliano | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | T T T H T B |
11 | AS Sorrento Calcio | 28 | 9 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 35 | T T H B H B |
12 | Cavese | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 32 | -3 | 34 | H B H T T H |
13 | Foggia | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 37 | -6 | 33 | H B T B H T |
14 | JuventusU23 | 29 | 8 | 9 | 12 | 31 | 38 | -7 | 33 | H T H H B B |
15 | Team Altamura | 28 | 7 | 11 | 10 | 29 | 36 | -7 | 32 | H B H H H T |
16 | Latina | 28 | 7 | 6 | 15 | 22 | 46 | -24 | 27 | B T B H H B |
17 | US Casertana 1908 | 28 | 3 | 14 | 11 | 19 | 33 | -14 | 23 | H B H B B H |
18 | Messina | 28 | 3 | 10 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T H H B B B |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)