Phong độ Pendikspor gần đây, KQ Pendikspor mới nhất
Phong độ Pendikspor gần đây
- 04/01/2025KaragumrukPendikspor0 - 2W
- 21/12/2024PendiksporIstanbulspor0 - 1D
- 14/12/2024S.UrfasporPendikspor1 - 1L
- 08/12/2024PendiksporSakaryaspor3 - 0W
- 01/12/2024AnkaragucuPendikspor1 - 0D
- 23/11/2024PendiksporUmraniyespor2 - 0D
- 09/11/20241 Corum BelediyesporPendikspor1 - 0L
- 05/11/2024PendiksporManisa BB Spor0 - 0W
- 27/10/2024AmedsporPendikspor0 - 1W
- 31/10/2024PendiksporAyvalikgucu Belediyespor0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Pendikspor gần đây, KQ Pendikspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Pendikspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Pendikspor gần đây: theo giải đấu
- 04/01/2025KaragumrukPendikspor0 - 2W
- 21/12/2024PendiksporIstanbulspor0 - 1D
- 14/12/2024S.UrfasporPendikspor1 - 1L
- 08/12/2024PendiksporSakaryaspor3 - 0W
- 01/12/2024AnkaragucuPendikspor1 - 0D
- 23/11/2024PendiksporUmraniyespor2 - 0D
- 09/11/20241 Corum BelediyesporPendikspor1 - 0L
- 05/11/2024PendiksporManisa BB Spor0 - 0W
- 27/10/2024AmedsporPendikspor0 - 1W
- 31/10/2024PendiksporAyvalikgucu Belediyespor0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Pendikspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pendikspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Pendikspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 49 | 20 | 29 | 47 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 17 | 12 | 3 | 2 | 42 | 16 | 26 | 39 | T T B T H T |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | B H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T B T H T B |
6 | Besiktas JK | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | B H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | B T T B H T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B T B T H |
9 | Kasimpasa | 17 | 4 | 9 | 4 | 24 | 25 | -1 | 21 | B H H T H H |
10 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T B T H T |
11 | Caykur Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 21 | T T B H B H |
12 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | T T H T B B |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
16 | Kayserispor | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B H |
17 | Bodrumspor | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B B T B H |
18 | Hatayspor | 17 | 1 | 6 | 10 | 15 | 29 | -14 | 9 | H H B H B B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | -22 | 8 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)