Phong độ Ostrowitz gần đây, KQ Ostrowitz mới nhất
Phong độ Ostrowitz gần đây
- 05/04/2025FK LidaOstrowitz1 - 0L
- 30/03/2025OstrowitzFK Minsk B 14 - 0W
- 22/03/2025OstrowitzSmorgon FC0 - 0L
- 15/03/2025FC BaranovichiOstrowitz0 - 2L
- 05/03/2025Arsenal DzyarzhynskOstrowitz0 - 0W
- 22/02/2025FC MolodechnoOstrowitz0 - 1W
- 20/02/2025FK Isloch MinskOstrowitz1 - 1L
- 15/02/2025FC MinskOstrowitz0 - 1L
- 12/02/2025FC Minsk ReservesOstrowitz2 - 3W
- 08/03/2025U19 BelarusOstrowitz1 - 0L
Thống kê phong độ Ostrowitz gần đây, KQ Ostrowitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Ostrowitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Ostrowitz gần đây: theo giải đấu
- 08/03/2025U19 BelarusOstrowitz1 - 0L
- 22/03/2025OstrowitzSmorgon FC0 - 0L
- 15/03/2025FC BaranovichiOstrowitz0 - 2L
- 05/03/2025Arsenal DzyarzhynskOstrowitz0 - 0W
- 22/02/2025FC MolodechnoOstrowitz0 - 1W
- 20/02/2025FK Isloch MinskOstrowitz1 - 1L
- 15/02/2025FC MinskOstrowitz0 - 1L
- 12/02/2025FC Minsk ReservesOstrowitz2 - 3W
- 05/04/2025FK LidaOstrowitz1 - 0L
- 30/03/2025OstrowitzFK Minsk B 14 - 0W
- Kết quả Ostrowitz mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Ostrowitz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ostrowitz mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ostrowitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostrowitz (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ostrowitz (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
3 | Dinamo-2 Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
6 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
7 | FK Lida | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)