Phong độ Osipovichy gần đây, KQ Osipovichy mới nhất
Phong độ Osipovichy gần đây
- 01/06/2025OsipovichyVolna Pinsk0 - 2L
- 23/05/2025FC Gomel BOsipovichy1 - 1L
- 18/05/2025OsipovichyFC Baranovichi0 - 1L
- 08/05/2025ABFF(U19)Osipovichy1 - 0L
- 03/05/2025OsipovichyUni X-Labs Minsk0 - 1L
- 27/04/20251 OsipovichyFK Orsha1 - 0W
- 19/04/2025Niva DolbiznoOsipovichy2 - 1D
- 13/04/2025BATE-2 BorisovOsipovichy2 - 1L
- 05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0L
- 28/05/2025KrechetOsipovichy0 - 2W
Thống kê phong độ Osipovichy gần đây, KQ Osipovichy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Osipovichy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Osipovichy gần đây: theo giải đấu
- 01/06/2025OsipovichyVolna Pinsk0 - 2L
- 23/05/2025FC Gomel BOsipovichy1 - 1L
- 18/05/2025OsipovichyFC Baranovichi0 - 1L
- 08/05/2025ABFF(U19)Osipovichy1 - 0L
- 03/05/2025OsipovichyUni X-Labs Minsk0 - 1L
- 27/04/20251 OsipovichyFK Orsha1 - 0W
- 19/04/2025Niva DolbiznoOsipovichy2 - 1D
- 13/04/2025BATE-2 BorisovOsipovichy2 - 1L
- 05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0L
- 28/05/2025KrechetOsipovichy0 - 2W
- Kết quả Osipovichy mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả Osipovichy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osipovichy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Osipovichy (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T T T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T T T B T T |
3 | Niva Dolbizno | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 12 | 10 | 19 | T H B T T T |
4 | FC Baranovichi | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 18 | H T B T T T |
5 | BATE-2 Borisov | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 17 | B H T B B T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | H B T B H T |
7 | FK Lida | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 16 | B H B T T B |
8 | Lokomotiv Gomel | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 16 | T H T T H B |
9 | Volna Pinsk | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B T B T |
10 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
11 | Ostrowitz | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | B T B B T B |
12 | FK Bumprom | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H H T B B T |
13 | FK Orsha | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 11 | B H T T H B |
14 | Kommunalnik Slonim | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | T H B B B B |
15 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
16 | Uni X-Labs Minsk | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B T B B B B |
17 | Osipovichy | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 5 | T B B B B B |
18 | FK Minsk B | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 22 | -14 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)