Phong độ Numancia gần đây, KQ Numancia mới nhất

Phong độ Numancia gần đây

  • 13/04/2025
    Numancia
    Real Avila CF 1
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Racing B
    Numancia
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Numancia
    Gimnastica Torrelavega
    2 - 0
    W
  • 23/03/2025
    U.M. Escobedo
    Numancia
    1 - 0
    L
  • 20/03/2025
    Pontevedra
    Numancia
    1 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Numancia
    SD Laredo
    0 - 0
    D
  • 09/03/2025
    Marino luanco
    Numancia
    1 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Numancia
    CF Salmantino
    1 - 0
    W
  • 23/02/2025
    Union Langreo
    Numancia
    0 - 0
    D
  • 16/02/2025
    Numancia
    UD Llanera
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Numancia gần đây, KQ Numancia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Numancia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Tây Ban Nha 10 3 3 4

Phong độ Numancia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Numancia mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha

  • 13/04/2025
    Numancia
    Real Avila CF 1
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Racing B
    Numancia
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Numancia
    Gimnastica Torrelavega
    2 - 0
    W
  • 23/03/2025
    U.M. Escobedo
    Numancia
    1 - 0
    L
  • 20/03/2025
    Pontevedra
    Numancia
    1 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Numancia
    SD Laredo
    0 - 0
    D
  • 09/03/2025
    Marino luanco
    Numancia
    1 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Numancia
    CF Salmantino
    1 - 0
    W
  • 23/02/2025
    Union Langreo
    Numancia
    0 - 0
    D
  • 16/02/2025
    Numancia
    UD Llanera
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Numancia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Numancia (sân nhà) 6 3 0 0
Numancia (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Numancia thắng
Bại: là số trận Numancia thua

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 31 21 8 2 54 14 40 71 T H T T T B
2 Cacereno 31 17 10 4 50 29 21 61 T T H T T H
3 CF Talavera de la Reina 31 16 9 6 45 26 19 57 H T B B H H
4 Getafe B 31 15 9 7 46 30 16 54 B T B H H T
5 CD Artistico Navalcarnero 31 15 7 9 42 35 7 52 T T T T B T
6 CD Coria 31 14 7 10 42 41 1 49 T T H H B H
7 CF Rayo Majadahonda 31 13 9 9 36 28 8 48 H H T B B H
8 Tenerife B 31 13 7 11 50 44 6 46 B B H T B H
9 UD San Sebastian Reyes 31 12 8 11 39 41 -2 44 T T T T T T
10 UB Conquense 31 13 3 15 33 37 -4 42 B T B T B B
11 UD Melilla 31 10 9 12 32 34 -2 39 H B T H T B
12 Real Madrid C 31 9 11 11 31 32 -1 38 H B B T T T
13 CD Colonia Moscardo 31 9 8 14 33 50 -17 35 T B B H B H
14 AD Union Adarve 31 8 9 14 18 30 -12 33 B B H B T H
15 Mostoles 31 9 3 19 34 49 -15 30 B B T B T T
16 CD Illescas 31 7 5 19 25 42 -17 26 B T B B H H
17 CD Union Sur Yaiza 31 6 8 17 31 52 -21 26 B B H B B B
18 CD Atletico Paso 31 3 8 20 27 54 -27 17 T B H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: