Phong độ Muri gần đây, KQ Muri mới nhất

Phong độ Muri gần đây

  • 25/05/2024
    Muri
    Langenthal
    2 - 3
    L
  • 18/05/2024
    FC Dietikon
    Muri
    2 - 1
    L
  • 11/05/2024
    Muri
    Koniz
    1 - 2
    L
  • 02/05/2024
    Bassecourt
    Muri
    2 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Muri
    solothurn
    0 - 2
    L
  • 20/04/2024
    FC Emmenbrucke
    Muri
    1 - 1
    D
  • 14/04/2024
    FC Courtetelle
    Muri
    4 - 0
    L
  • 06/04/2024
    Muri
    Concordia
    1 - 3
    L
  • 29/03/2024
    FC Thun U21
    Muri 1
    1 - 0
    L
  • 24/03/2024
    Muri
    FC Black Stars Basel
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Muri gần đây, KQ Muri mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

Thống kê phong độ Muri gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thụy Sỹ 10 0 1 9

Phong độ Muri gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Muri mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 25/05/2024
    Muri
    Langenthal
    2 - 3
    L
  • 18/05/2024
    FC Dietikon
    Muri
    2 - 1
    L
  • 11/05/2024
    Muri
    Koniz
    1 - 2
    L
  • 02/05/2024
    Bassecourt
    Muri
    2 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Muri
    solothurn
    0 - 2
    L
  • 20/04/2024
    FC Emmenbrucke
    Muri
    1 - 1
    D
  • 14/04/2024
    FC Courtetelle
    Muri
    4 - 0
    L
  • 06/04/2024
    Muri
    Concordia
    1 - 3
    L
  • 29/03/2024
    FC Thun U21
    Muri 1
    1 - 0
    L
  • 24/03/2024
    Muri
    FC Black Stars Basel
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muri gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Muri (sân nhà) 1 0 0 0
Muri (sân khách) 9 0 0 9
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muri thắng
Bại: là số trận Muri thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 29 16 6 7 57 31 26 54 T H H T H T
3 Kriens 29 15 8 6 57 38 19 53 T T T B T B
4 Breitenrain 29 13 8 8 50 47 3 47 B T H H H T
5 Basuli B team 29 12 10 7 47 42 5 46 B T H H H B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 FC Luzern U21 29 9 11 9 55 52 3 38 B H T H T B
8 Bulle 29 10 8 11 38 40 -2 38 B H H H B H
9 Vevey Sports 29 9 11 9 51 60 -9 38 T B H B B T
10 Bruhl SG 29 11 5 13 49 62 -13 38 B H T B B B
11 SC Cham 29 8 11 10 37 42 -5 35 B H T T B B
12 FC Paradiso 29 9 8 12 25 35 -10 35 T B T T T H
13 Zurich B team 29 9 6 14 45 47 -2 33 T B B B B B
14 Delemont 29 9 6 14 36 41 -5 33 T B B T T H
15 Young Boys U21 29 9 6 14 37 46 -9 33 T T B B H H
16 Baden 29 9 4 16 31 50 -19 31 B H B T T H
17 Bavois 29 7 9 13 32 40 -8 30 B T H T H H
18 Lugano U21 29 7 8 14 34 46 -12 29 B H T B H T

Cập nhật: