Phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất
Phong độ Malisheva gần đây
- 04/04/2025MalishevaPrishtina1 - 0W
- 28/03/2025FC SuharekaMalisheva0 - 0L
- 16/03/2025KF FeronikeliMalisheva0 - 0D
- 12/03/2025MalishevaGjilani1 - 0W
- 09/03/2025KF DukagjiniMalisheva1 - 0L
- 02/03/2025MalishevaKF Ballkani 11 - 1W
- 22/02/2025KF LlapiMalisheva0 - 0D
- 18/02/2025MalishevaKF Ferizaj1 - 1W
- 26/02/2025MalishevaKF Llapi 10 - 1L
- 12/02/2025KF Dinamo FerizajMalisheva0 - 2W
Thống kê phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu
- 04/04/2025MalishevaPrishtina1 - 0W
- 28/03/2025FC SuharekaMalisheva0 - 0L
- 16/03/2025KF FeronikeliMalisheva0 - 0D
- 12/03/2025MalishevaGjilani1 - 0W
- 09/03/2025KF DukagjiniMalisheva1 - 0L
- 02/03/2025MalishevaKF Ballkani 11 - 1W
- 22/02/2025KF LlapiMalisheva0 - 0D
- 18/02/2025MalishevaKF Ferizaj1 - 1W
- 26/02/2025MalishevaKF Llapi 10 - 1L
- 12/02/2025KF Dinamo FerizajMalisheva0 - 2W
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malisheva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Malisheva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 27 | 12 | 9 | 6 | 41 | 28 | 13 | 45 | B H B T H T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
5 | Prishtina | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H B H T B |
6 | KF Ferizaj | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T T B T B |
7 | KF Dukagjini | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 32 | -7 | 35 | B T T H B T |
8 | FC Suhareka | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 44 | -9 | 32 | B B T B T B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 43 | -26 | 15 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)